![]() Tobias Warschewski 15 | |
![]() Ali Musse 50 | |
![]() Tobias Warschewski 55 | |
![]() Nana Ampomah 61 | |
![]() Sergio Camargo 62 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Cavalry FC
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 10 | 2 | 26 | 55 | B H T H H |
2 | ![]() | 27 | 14 | 11 | 2 | 25 | 53 | H H T H H |
3 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 11 | 41 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 8 | 39 | B T B H T |
5 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H B T H H |
6 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | T B B H B |
7 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -26 | 23 | H B B H H |
8 | 27 | 4 | 8 | 15 | -22 | 20 | H T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại