Pietro Iemmello rời sân và được thay thế bởi Mattia Liberali.
Kike Perez 45 | |
Patrick Nuamah (Thay: Gianluca Di Chiara) 46 | |
Pietro Iemmello 54 | |
John Yeboah (Kiến tạo: Kike Perez) 59 | |
Patrick Nuamah 60 | |
Michael Svoboda 60 | |
Issa Doumbia (Thay: Emil Bohinen) 62 | |
Alessandro Pietrelli (Thay: Bjarki Steinn Bjarkason) 62 | |
Bartol Franjic (Thay: Marin Sverko) 67 | |
Andrea Adorante 74 | |
Gabriele Alesi (Thay: Simone Pontisso) 75 | |
Luca Pandolfi (Thay: Alphadjo Cisse) 75 | |
Gabriele Alesi 80 | |
Antonio Casas (Thay: Andrea Adorante) 84 | |
Daniel Fila (Thay: Alessandro Pietrelli) 84 | |
Antoine Hainaut 86 | |
Ervin Bashi (Thay: Fabio Rispoli) 90 | |
Mattia Liberali (Thay: Pietro Iemmello) 90 |
Thống kê trận đấu Catanzaro vs Venezia


Diễn biến Catanzaro vs Venezia
Fabio Rispoli rời sân và được thay thế bởi Ervin Bashi.
Thẻ vàng cho Antoine Hainaut.
Alessandro Pietrelli rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.
Andrea Adorante rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.
V À A A O O O - Gabriele Alesi đã ghi bàn!
Alphadjo Cisse rời sân và được thay thế bởi Luca Pandolfi.
Simone Pontisso rời sân và được thay thế bởi Gabriele Alesi.
Thẻ vàng cho Andrea Adorante.
Marin Sverko rời sân và được thay thế bởi Bartol Franjic.
Bjarki Steinn Bjarkason rời sân và được thay thế bởi Alessandro Pietrelli.
Emil Bohinen rời sân và được thay thế bởi Issa Doumbia.
Thẻ vàng cho Patrick Nuamah.
Thẻ vàng cho Michael Svoboda.
Thẻ vàng cho Patrick Nuamah.
Kike Perez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Yeboah ghi bàn!
V À A A O O O - Pietro Iemmello ghi bàn!
Gianluca Di Chiara rời sân và được thay thế bởi Patrick Nuamah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Catanzaro vs Venezia
Catanzaro (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Tommaso Cassandro (84), Matias Antonini Lui (4), Nicolo Brighenti (23), Costantino Favasuli (27), Davide Buglio (98), Fabio Rispoli (32), Simone Pontisso (20), Gianluca Di Chiara (17), Pietro Iemmello (9), Alphadjo Cisse (80)
Venezia (3-5-2): Filip Stankovic (1), Joel Schingtienne (3), Michael Svoboda (30), Marin Sverko (33), Antoine Hainaut (18), Gianluca Busio (6), Emil Bohinen (37), Kike Pérez (71), Bjarki Bjarkason (19), Andrea Adorante (9), John Yeboah (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Gianluca Di Chiara Patrick Nuamah | 62’ | Emil Bohinen Issa Doumbia |
| 75’ | Simone Pontisso Gabriele Alesi | 62’ | Daniel Fila Alessandro Pietrelli |
| 75’ | Alphadjo Cisse Luca Pandolfi | 67’ | Marin Sverko Bartol Franjic |
| 90’ | Fabio Rispoli Ervin Bashi | 84’ | Alessandro Pietrelli Daniel Fila |
| 90’ | Pietro Iemmello Mattia Liberali | 84’ | Andrea Adorante Antonio Casas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Christian Marietta | Matteo Grandi | ||
Ervin Bashi | Seid Korac | ||
Davide Bettella | Bartol Franjic | ||
Remi Oudin | Ridgeciano Haps | ||
Jacopo Petriccione | Daniel Fila | ||
Nicolo Buso | Issa Doumbia | ||
Gabriele Alesi | Michael Venturi | ||
Patrick Nuamah | Richie Sagrado | ||
Filippo Pittarello | Nunzio Lella | ||
Luca Pandolfi | Alfred Duncan | ||
Mattia Liberali | Antonio Casas | ||
Marco D`Alessandro | Alessandro Pietrelli | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Catanzaro
Thành tích gần đây Venezia
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 13 | 28 | T T H T T | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 12 | 26 | B T H H B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T B T B T | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | T B T T T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | B T B H T | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | H B T T T | |
| 8 | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | T T B H T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -8 | 19 | H T B B T | |
| 10 | 13 | 4 | 6 | 3 | -1 | 18 | H B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B H H B | |
| 12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | H H B B T | |
| 13 | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | B B H H B | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | B T H H B | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | B T T T B | |
| 16 | 14 | 2 | 7 | 5 | -4 | 13 | B H H H B | |
| 17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T T H B B | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H B H B T | |
| 19 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | H B B T B | |
| 20 | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch