Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Pietro Iemmello
2 - Matias Antonini Lui (Kiến tạo: Gianluca Di Chiara)
46 - Alphadjo Cisse
50 - Patrick Nuamah
50 - Filippo Pittarello
54 - Gianluca Di Chiara
54 - Bruno Verrengia (Thay: Gianluca Di Chiara)
60 - Marco D'Alessandro (Thay: Patrick Nuamah)
74 - Remi Oudin (Thay: Filippo Pittarello)
74 - Fabio Rispoli (Thay: Jacopo Petriccione)
74 - Fabio Rispoli
80 - Luca Pandolfi (Thay: Alphadjo Cisse)
90
- Kleis Bozhanaj
13 - Filippo Melegoni (Thay: Kleis Bozhanaj)
33 - Luis Hasa
50 - Julian Illanes Minucci (Kiến tạo: Luis Hasa)
64 - Devid Eugene Bouah (Thay: Simone Zanon)
74 - Nikola Sekulov (Thay: Fabio Abiuso)
74 - Alessandro Arena (Thay: Mattia Finotto)
85 - Gabriele Parlanti (Thay: Emanuele Zuelli)
85 - Parlanti, Gabriele
90+6' - Gabriele Parlanti
90+6'
Thống kê trận đấu Catanzaro vs Carrarese
Diễn biến Catanzaro vs Carrarese
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Gabriele Parlanti.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Alphadjo Cisse rời sân và được thay thế bởi Luca Pandolfi.
Emanuele Zuelli rời sân và được thay thế bởi Gabriele Parlanti.
Mattia Finotto rời sân và được thay thế bởi Alessandro Arena.
Thẻ vàng cho Fabio Rispoli.
Thẻ vàng cho [player1].
Fabio Abiuso rời sân và được thay thế bởi Nikola Sekulov.
Simone Zanon rời sân và được thay thế bởi Devid Eugene Bouah.
Jacopo Petriccione rời sân và được thay thế bởi Fabio Rispoli.
Filippo Pittarello rời sân và được thay thế bởi Remi Oudin.
Patrick Nuamah rời sân và được thay thế bởi Marco D'Alessandro.
Luis Hasa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Fabio Abiuso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Illanes Minucci ghi bàn!
Gianluca Di Chiara rời sân và được thay thế bởi Bruno Verrengia.
Thẻ vàng cho Gianluca Di Chiara.
Thẻ vàng cho Filippo Pittarello.
Thẻ vàng cho Patrick Nuamah.
Thẻ vàng cho Luis Hasa.
Thẻ vàng cho Alphadjo Cisse.
Gianluca Di Chiara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Antonini Lui đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Kleis Bozhanaj rời sân và được thay thế bởi Filippo Melegoni.
Thẻ vàng cho Kleis Bozhanaj.
Thẻ vàng cho Pietro Iemmello.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Catanzaro vs Carrarese
Catanzaro (3-4-2-1): Mirko Pigliacelli (22), Davide Bettella (18), Matias Antonini Lui (4), Gianluca Di Chiara (17), Costantino Favasuli (27), Simone Pontisso (20), Jacopo Petriccione (10), Patrick Nuamah (19), Alphadjo Cisse (80), Pietro Iemmello (9), Filippo Pittarello (8)
Carrarese (3-4-2-1): Marco Bleve (1), Fabio Ruggeri (26), Julian Illanes (4), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Emanuele Zuelli (17), Luis Hasa (70), Manuel Cicconi (11), Mattia Finotto (32), Kleis Bozhanaj (10), Fabio Abiuso (9)
Thay người | |||
60’ | Gianluca Di Chiara Bruno Verrengia | 33’ | Kleis Bozhanaj Filippo Melegoni |
74’ | Filippo Pittarello Remi Oudin | 74’ | Simone Zanon Devid Eugene Bouah |
74’ | Jacopo Petriccione Fabio Rispoli | 74’ | Fabio Abiuso Nikola Sekulov |
74’ | Patrick Nuamah Marco D`Alessandro | 85’ | Mattia Finotto Alessandro Arena |
90’ | Alphadjo Cisse Luca Pandolfi | 85’ | Emanuele Zuelli Gabriele Parlanti |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Marietta | Vincenzo Fiorillo | ||
Nicolo Brighenti | Federico Accornero | ||
Davide Buglio | Alessandro Arena | ||
Nicolo Buso | Devid Eugene Bouah | ||
Marco D`Alessandro | Nicolo Calabrese | ||
Ruggero Frosinini | Filippo Di Stefano | ||
Mattia Liberali | Filippo Melegoni | ||
Gabriele Alesi | Filippo Oliana | ||
Remi Oudin | Gabriele Parlanti | ||
Luca Pandolfi | Tommaso Rubino | ||
Fabio Rispoli | Bartosz Salamon | ||
Bruno Verrengia | Nikola Sekulov | ||
Marco D`Alessandro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Catanzaro
Thành tích gần đây Carrarese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại