Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gianluca Di Chiara (Thay: Bruno Verrengia) 28 | |
Marco Perrotta (Kiến tạo: Antonio Barreca) 32 | |
(Pen) Pietro Iemmello 35 | |
Tommaso Cassandro 39 | |
Simone Pontisso 45+2' | |
Filippo Pittarello (Thay: Simone Pontisso) 46 | |
Fabio Rispoli (Thay: Remi Oudin) 46 | |
Nicolo Brighenti 48 | |
Pietro Fusi 57 | |
Patrick Nuamah (Thay: Tommaso Cassandro) 59 | |
Cristian Buonaiuto (Thay: Kevin Lasagna) 62 | |
Jonas Harder (Thay: Pietro Fusi) 62 | |
Fortin, Mattia 67 | |
Mattia Fortin 67 | |
Luca Di Maggio (Thay: Lorenzo Crisetig) 70 | |
Cristian Buonaiuto 72 | |
Filippo Sgarbi 74 | |
Marco D'Alessandro (Thay: Costantino Favasuli) 79 |
Thống kê trận đấu Catanzaro vs Calcio Padova


Diễn biến Catanzaro vs Calcio Padova
Costantino Favasuli rời sân và được thay thế bởi Marco D'Alessandro.
Thẻ vàng cho Filippo Sgarbi.
Thẻ vàng cho Cristian Buonaiuto.
Lorenzo Crisetig rời sân và được thay thế bởi Luca Di Maggio.
Thẻ vàng cho Mattia Fortin.
Thẻ vàng cho [player1].
Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.
Kevin Lasagna rời sân và được thay thế bởi Cristian Buonaiuto.
Tommaso Cassandro rời sân và được thay thế bởi Patrick Nuamah.
Thẻ vàng cho Pietro Fusi.
Thẻ vàng cho Nicolo Brighenti.
Remi Oudin rời sân và được thay thế bởi Fabio Rispoli.
Simone Pontisso rời sân và được thay thế bởi Filippo Pittarello.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Simone Pontisso.
Thẻ vàng cho Tommaso Cassandro.
ANH ẤY BỎ LỠ - Pietro Iemmello thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn được!
Antonio Barreca đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Marco Perrotta đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Catanzaro vs Calcio Padova
Catanzaro (3-4-2-1): Mirko Pigliacelli (22), Nicolo Brighenti (23), Matias Antonini Lui (4), Bruno Verrengia (26), Tommaso Cassandro (84), Jacopo Petriccione (10), Simone Pontisso (20), Costantino Favasuli (27), Remi Oudin (28), Alphadjo Cisse (80), Pietro Iemmello (9)
Calcio Padova (4-4-2): Mattia Fortin (14), Carlo Faedo (72), Filippo Sgarbi (32), Marco Perrotta (5), Antonio Barreca (3), Paolo Ghiglione (18), Pietro Fusi (8), Lorenzo Crisetig (6), Kevin Varas Marcillo (7), Mattia Bortolussi (20), Kevin Lasagna (15)


| Thay người | |||
| 28’ | Bruno Verrengia Gianluca Di Chiara | 62’ | Pietro Fusi Jonas Harder |
| 46’ | Remi Oudin Fabio Rispoli | 62’ | Kevin Lasagna Cristian Buonaiuto |
| 46’ | Simone Pontisso Filippo Pittarello | 70’ | Lorenzo Crisetig Luca Di Maggio |
| 59’ | Tommaso Cassandro Patrick Nuamah | ||
| 79’ | Costantino Favasuli Marco D`Alessandro | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Christian Marietta | Alessandro Sorrentino | ||
Gianluca Di Chiara | Louis Mouquet | ||
Ervin Bashi | Alessandro Boi | ||
Gabriele Alesi | Lorenzo Villa | ||
Patrick Nuamah | Francesco Belli | ||
Marco D`Alessandro | Jacopo Bacci | ||
Fabio Rispoli | Francesco Tumiatti | ||
Davide Buglio | Jonas Harder | ||
Nicolo Buso | Giulio Favale | ||
Mattia Liberali | Luca Di Maggio | ||
Filippo Pittarello | Alessandro Seghetti | ||
Luca Pandolfi | Cristian Buonaiuto | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Catanzaro
Thành tích gần đây Calcio Padova
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch