Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adam Jakobsen (Kiến tạo: Brian Cipenga)
9 - (Pen) Alex Calatrava
43 - Salva Ruiz
47 - Marc-Olivier Doue (Thay: Diego Barri)
62 - Pablo Santiago (Thay: Kenneth Obinna Mamah)
62 - Lucas Alcazar
70 - Martin Conde (Thay: Lucas Alcazar)
71 - Benat Gerenabarrena (Thay: Ronaldo)
82 - Ousmane Camara (Thay: Adam Jakobsen)
82 - Ousmane Camara (Kiến tạo: Martin Conde)
88 - Martin Conde
90+2'
- Jonathan Dubasin (Kiến tạo: Juan Otero)
10 - Pablo Garcia (Thay: Diego Sanchez)
46 - Yannmael Kembo Diantela (Thay: Mamadou Loum Ndiaye)
46 - Gaspar Campos
57 - Alex Corredera
60 - Yannmael Kembo Diantela
65 - Oscar Cortes (Thay: Lucas Perrin)
66 - Justin Smith (Thay: Alex Corredera)
66 - Oscar Cortes
77 - Pablo Vazquez
82 - Amadou Coundoul (Thay: Gaspar Campos)
86 - Justin Smith
90+1'
Thống kê trận đấu Castellon vs Sporting Gijon
Diễn biến Castellon vs Sporting Gijon
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Martin Conde.
Thẻ vàng cho Martin Conde.
Thẻ vàng cho Justin Smith.
Martin Conde đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ousmane Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ousmane Camara đã ghi bàn!
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Amadou Coundoul.
Adam Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.
Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Benat Gerenabarrena.
Thẻ vàng cho Pablo Vazquez.
Thẻ vàng cho Oscar Cortes.
Lucas Alcazar rời sân và được thay thế bởi Martin Conde.
Thẻ vàng cho Lucas Alcazar.
Alex Corredera rời sân và được thay thế bởi Justin Smith.
Lucas Perrin rời sân và được thay thế bởi Oscar Cortes.
Thẻ vàng cho Yannmael Kembo Diantela.
Kenneth Obinna Mamah rời sân và được thay thế bởi Pablo Santiago.
Diego Barri rời sân và được thay thế bởi Marc-Olivier Doue.
Thẻ vàng cho Alex Corredera.
Thẻ vàng cho Gaspar Campos.
Thẻ vàng cho Salva Ruiz.
Mamadou Loum Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Yannmael Kembo Diantela.
Diego Sanchez rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Alex Calatrava từ Castellon thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Juan Otero đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Dubasin ghi bàn!
Brian Cipenga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Jakobsen ghi bàn!
Jose Antonio Sanchez Villalobos ra hiệu cho Castellon một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Jose Antonio Sanchez Villalobos cho Gijon một quả đá phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Gijon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Castellon vs Sporting Gijon
Castellon (4-2-3-1): Romain Matthys (13), Jeremy Mellot (22), Salva Ruiz (17), Alberto Jimenez (5), Lucas Alcazar (12), Ronaldo (25), Diego Barri (8), Kenneth Obinna Mamah (23), Alex Calatrava (21), Brian Kibambe Cipenga (16), Adam Jakobsen (19)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Pablo Vasquez (15), Lucas Perrin (4), Diego Sanchez (5), Mamadou Loum (21), Cesar Gelabert (10), Alex Corredera (14), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Gaspar Campos (7)
Thay người | |||
62’ | Diego Barri Marc Olivier Doue | 46’ | Diego Sanchez Pablo Garcia |
62’ | Kenneth Obinna Mamah Pablo Santiago | 46’ | Mamadou Loum Ndiaye Yannmael Kembo Diantela |
71’ | Lucas Alcazar Martin Conde Gomez | 66’ | Lucas Perrin Oscar Cortes |
82’ | Adam Jakobsen Ousmane Camara | 66’ | Alex Corredera Justin Smith |
82’ | Ronaldo Benat Gerenabarrena | 86’ | Gaspar Campos Amadou Matar Coundoul |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abedzadeh | Gerard Moreno | ||
Marc Olivier Doue | Pablo Garcia | ||
Awer Mabil | Ignacio Martin | ||
Ousmane Camara | Jordy Caicedo | ||
Israel Suero | Oscar Cortes | ||
Benat Gerenabarrena | Amadou Matar Coundoul | ||
Pablo Santiago | Kevin Vázquez | ||
Nicholas Markanich | Yannmael Kembo Diantela | ||
Serpeta | Justin Smith | ||
Tommaso De Nipoti | Pierre Mbemba | ||
David Selles | Enol Ortiz | ||
Martin Conde Gomez | Iglesias Guillermo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
19 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại