Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Casa Pia vs Mafra hôm nay 09-03-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 4, 09/3

Kết thúc

Casa Pia

Casa Pia

3 : 1

Mafra

Mafra

Hiệp một: 3-1
T4, 03:15 09/03/2022
Vòng 25 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Pina Manique
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carnejy Antoine
2
Pedro Lucas
23
Saviour Amunde Godwin
32
Pedro Henrique Barcelos Silva
43
Saviour Amunde Godwin
43
Saviour Amunde Godwin
44
Bruno Silva (Thay: Rodrigo Pereira Martins Rodrigues)
46
Francis Cann (Thay: Pedro Henrique Barcelos Silva)
46
Bruno Silva
52
Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio)
54
Pedro Jorge Pacheco Seabra
57
Leandro Sanca (Thay: Saviour Amunde Godwin)
67
Derick Theodoro Santos Poloni (Thay: Lucas Soares de Almeida)
73
Nuno Miguel Oliveira Borges (Thay: Afonso Taira)
73
Stevy Okitokandjo (Thay: Leandrinho)
74
Lucas Marques (Thay: Pedro Jorge Pacheco Seabra)
74
Joao Andre Ribeiro Vieira (Thay: Carnejy Antoine)
79
Zidane Banjaqui (Thay: Joao Pedro Ferreira Silva)
79

Thống kê trận đấu Casa Pia vs Mafra

số liệu thống kê
Casa Pia
Casa Pia
Mafra
Mafra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
10/10 - 2021
H1: 1-0
09/03 - 2022
H1: 3-1
Giao hữu
20/07 - 2022
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Casa Pia

VĐQG Bồ Đào Nha
17/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
30/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 1-2
01/05 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela34171342364B H T B T
2AlvercaAlverca34171252463T T T T T
3VizelaVizela34171162062T H T H T
4Benfica BBenfica B34151091555T T H H T
5TorreenseTorreense3415910754T H T T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria34157121252B T T T B
7ChavesChaves3414911651T B B B H
8FeirenseFeirense34131011149T B H T B
9Felgueiras 1932Felgueiras 193234111310546T H H T T
10Academico ViseuAcademico Viseu34111211245B B T H B
11PenafielPenafiel3412913-245B B B H H
12MaritimoMaritimo34101311-643T H H H B
13LeixoesLeixoes34101113-541B T T B T
14FC Porto BFC Porto B3481115-1135B T B T B
15PortimonensePortimonense349718-1634T H B B B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira349619-1633B B B B T
17OliveirenseOliveirense347819-3429B T B H B
18MafraMafra346919-2527B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow