![]() Carnejy Antoine 2 | |
![]() Pedro Lucas 23 | |
![]() Saviour Amunde Godwin 32 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 43 | |
![]() Saviour Amunde Godwin 43 | |
![]() Saviour Amunde Godwin 44 | |
![]() Bruno Silva (Thay: Rodrigo Pereira Martins Rodrigues) 46 | |
![]() Francis Cann (Thay: Pedro Henrique Barcelos Silva) 46 | |
![]() Bruno Silva 52 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio) 54 | |
![]() Pedro Jorge Pacheco Seabra 57 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Saviour Amunde Godwin) 67 | |
![]() Derick Theodoro Santos Poloni (Thay: Lucas Soares de Almeida) 73 | |
![]() Nuno Miguel Oliveira Borges (Thay: Afonso Taira) 73 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Leandrinho) 74 | |
![]() Lucas Marques (Thay: Pedro Jorge Pacheco Seabra) 74 | |
![]() Joao Andre Ribeiro Vieira (Thay: Carnejy Antoine) 79 | |
![]() Zidane Banjaqui (Thay: Joao Pedro Ferreira Silva) 79 |
Thống kê trận đấu Casa Pia vs Mafra
số liệu thống kê

Casa Pia

Mafra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Casa Pia vs Mafra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại