Thứ Bảy, 06/09/2025

Trực tiếp kết quả Casa Pia vs Mafra hôm nay 09-03-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 4, 09/3

Kết thúc

Casa Pia

Casa Pia

3 : 1

Mafra

Mafra

Hiệp một: 3-1
T4, 03:15 09/03/2022
Vòng 25 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Pina Manique
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carnejy Antoine
2
Pedro Lucas
23
Saviour Amunde Godwin
32
Pedro Henrique Barcelos Silva
43
Saviour Amunde Godwin
43
Saviour Amunde Godwin
44
Bruno Silva (Thay: Rodrigo Pereira Martins Rodrigues)
46
Francis Cann (Thay: Pedro Henrique Barcelos Silva)
46
Bruno Silva
52
Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio)
54
Pedro Jorge Pacheco Seabra
57
Leandro Sanca (Thay: Saviour Amunde Godwin)
67
Derick Theodoro Santos Poloni (Thay: Lucas Soares de Almeida)
73
Nuno Miguel Oliveira Borges (Thay: Afonso Taira)
73
Stevy Okitokandjo (Thay: Leandrinho)
74
Lucas Marques (Thay: Pedro Jorge Pacheco Seabra)
74
Joao Andre Ribeiro Vieira (Thay: Carnejy Antoine)
79
Zidane Banjaqui (Thay: Joao Pedro Ferreira Silva)
79

Thống kê trận đấu Casa Pia vs Mafra

số liệu thống kê
Casa Pia
Casa Pia
Mafra
Mafra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
10/10 - 2021
H1: 1-0
09/03 - 2022
H1: 3-1
Giao hữu
20/07 - 2022
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Casa Pia

VĐQG Bồ Đào Nha
30/08 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
17/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
30/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 1-2
01/05 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VizelaVizela4310610T T H T
2Sporting CP BSporting CP B430149T T B T
3MaritimoMaritimo430139B T T T
4FeirenseFeirense421147H T B T
5LeixoesLeixoes421127T H T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria421117T B H T
7PortimonensePortimonense4211-17T B H T
8TorreenseTorreense420226B T T B
9ChavesChaves413026H H H T
10OliveirenseOliveirense412105H H T B
11Lusitania LourosaLusitania Lourosa4121-15T H H B
12Academico ViseuAcademico Viseu411204B H B T
13Felgueiras 1932Felgueiras 19324112-24B B H T
14FarenseFarense4112-34H B T B
15Benfica BBenfica B4031-13H H H B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira4022-42B H H B
17PenafielPenafiel4013-41B H B B
18FC Porto BFC Porto B4013-81H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow