![]() Afonso Taira 17 | |
![]() Raphael Guzzo 23 | |
![]() Takahiro Kunimoto 39 | |
![]() Milutin Osmajic (Thay: Alexander Schmidt) 64 | |
![]() Raphael Guzzo (Kiến tạo: Nuno Moreira) 67 | |
![]() Angelo Neto (Thay: Afonso Taira) 74 | |
![]() Yan Brice Eteki (Thay: Romario) 74 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Vasco Fernandes) 74 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Vasco Fernandes) 78 | |
![]() Joao Nunes 79 | |
![]() Eduardo Fereira (Thay: Takahiro Kunimoto) 84 | |
![]() Kevin Zohi (Thay: Nuno Moreira) 84 | |
![]() Vito (Thay: Takahiro Kunimoto) 84 |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Vizela
số liệu thống kê

Casa Pia AC

Vizela
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Vizela
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Batista (33), Fernando Varela (15), Vasco Fernandes (13), Joao Nunes (3), Lucas Soares de Almeida (42), Afonso Taira (27), Romario (17), Leonardo Lelo (5), Takahiro Kunimoto (14), Clayton (99), Saviour Godwin (7)
Vizela (4-3-3): Fabijan Buntic (97), Tomas Silva (82), Anderson (5), Ivanildo Fernandes (4), Kiki Afonso (24), Alex Mendez (19), Raphael Guzzo (8), Samu (20), Kiko Bondoso (10), Alexander Schmidt (11), Nuno Moreira (79)

Casa Pia AC
3-4-3
33
Ricardo Batista
15
Fernando Varela
13
Vasco Fernandes
3
Joao Nunes
42
Lucas Soares de Almeida
27
Afonso Taira
17
Romario
5
Leonardo Lelo
14
Takahiro Kunimoto
99
Clayton
7
Saviour Godwin
79
Nuno Moreira
11
Alexander Schmidt
10
Kiko Bondoso
20
Samu
8
Raphael Guzzo
19
Alex Mendez
24
Kiki Afonso
4
Ivanildo Fernandes
5
Anderson
82
Tomas Silva
97
Fabijan Buntic

Vizela
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Romario Yan Eteki | 64’ | Alexander Schmidt Milutin Osmajic |
74’ | Afonso Taira Angelo Neto | 84’ | Nuno Moreira Kevin Zohi |
78’ | Vasco Fernandes Rafael Martins | ||
84’ | Takahiro Kunimoto Vito |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Paes | Andres De Jesus Sarmiento Salas | ||
Yan Eteki | Mohamed Aidara | ||
Vito | Osama Rashid | ||
Rafael Martins | Kevin Zohi | ||
Angelo Neto | Diego Rosa | ||
Derick Poloni | Matheus Pereira de Souza | ||
Leonardo da Costa Bolgado | Milutin Osmajic | ||
Eduardo Fereira | Carlos Isaac | ||
Luiz Felipe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại