Trận đấu bị lu mờ bởi những pha chơi xấu từ cả hai bên.
![]() Paulinho Boia 33 | |
![]() Jesus Ramirez (Kiến tạo: Jose Gomes) 42 | |
![]() Tiago Morais (Thay: Korede Osundina) 46 | |
![]() Andre Geraldes (Thay: Joao Goulart) 46 | |
![]() Renato Nhaga (Thay: Iyad Mohamed) 46 | |
![]() Liziero 51 | |
![]() Renato Nhaga 58 | |
![]() Lucas Franca 63 | |
![]() Martim Watts (Thay: Witi) 68 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Liziero) 68 | |
![]() Kevin Prieto 74 | |
![]() Cassiano (Thay: Max Svensson) 74 | |
![]() Ulisses Rocha (Thay: Chiheb Labidi) 82 | |
![]() Lucas Joao (Thay: Jesus Ramirez) 88 | |
![]() Mootaz Nourani (Thay: Paulinho Boia) 88 | |
![]() Ulisses Rocha 90 | |
![]() Andre Geraldes 90+7' |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Nacional


Diễn biến Casa Pia AC vs Nacional
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Casa Pia AC: 62%, Nacional: 38%.

Thẻ vàng cho Andre Geraldes.
Trọng tài thổi còi. Andre Geraldes phạm lỗi từ phía sau với Mootaz Nourani và đó là một quả đá phạt.
Nacional bắt đầu một pha phản công.
Casa Pia AC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Casa Pia AC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lucas Franca bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Kevin Prieto từ Casa Pia AC. Filipe Soares là người bị phạm lỗi.
Quả phát bóng lên cho Nacional.
Trọng tài thổi phạt Ulisses Rocha của Nacional vì đã phạm lỗi với Cassiano.
Nacional thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Casa Pia AC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nacional thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jeremy Livolant thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Lucas Franca đã kiểm soát được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

Ulisses Rocha phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Ulisses Rocha phạm lỗi thô bạo với Cassiano.
Casa Pia AC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Casa Pia AC: 63%, Nacional: 37%.
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Nacional
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Sebastian Perez (42), Iyad Mohamed (24), Fahem Benaissa-Yahia (12), Jeremy Livolant (29), Max Svensson (9), Korede Osundina (13)
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Joao Aurelio (2), Leo Santos (34), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Liziero (28), Matheus Dias (6), Chiheb Labidi (15), Witiness Quembo (7), Jesús Ramírez (9), Paulinho Boia (11)


Thay người | |||
46’ | Iyad Mohamed Renato Nhaga | 68’ | Witi Martim Watts |
46’ | Joao Goulart Andre Geraldes | 68’ | Liziero Filipe Soares |
46’ | Korede Osundina Morais | 82’ | Chiheb Labidi Ulisses Rocha |
74’ | Max Svensson Cassiano | 88’ | Jesus Ramirez Lucas Joao |
74’ | Gaizka Larrazabal Kevin Prieto | 88’ | Paulinho Boia Motez Nourani |
Cầu thủ dự bị | |||
Cassiano | Martim Watts | ||
Renato Nhaga | Kaique Pereira | ||
Daniel Azevedo | Ulisses Rocha | ||
Rafael Brito | Andre Sousa | ||
Miguel Sousa | Lucas Joao | ||
Andre Geraldes | Filipe Soares | ||
Kevin Prieto | Lenny Vallier | ||
Morais | Joel Silva | ||
Kaique Rocha | Motez Nourani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại