Vicente Barcelos đang tiến lên và Josue Sa tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
![]() Kazu 8 | |
![]() Carlos Eduardo 28 | |
![]() Andrian Kraev (Kiến tạo: Henrique Pereira) 50 | |
![]() Jonathan Mutombo (Thay: Ze Carlos) 60 | |
![]() Jorge Aguirre (Thay: Carlos Eduardo) 60 | |
![]() Sandro Cruz (Thay: Kazu) 60 | |
![]() Pablo (Thay: Andrian Kraev) 61 | |
![]() Caue Vinicius (Thay: Max Svensson) 61 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Henrique Pereira) 73 | |
![]() Korede Osundina (Thay: Jeremy Livolant) 73 | |
![]() Tidjany Toure (Thay: Sergio Bermejo) 73 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Joao Marques) 81 | |
![]() Iyad Mohamed (Thay: Rafael Brito) 84 | |
![]() Leonardo Lelo 90+3' |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Gil Vicente


Diễn biến Casa Pia AC vs Gil Vicente
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Casa Pia.
Ném biên cho Vicente Barcelos ở phần sân của Casa Pia.
Bruno Costa trao cho Casa Pia một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Vicente Barcelos tại Estadio Municipal de Rio Maior.

Leonardo Lelo nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Casa Pia có một quả phát bóng lên.
Sandro Cruz của Vicente Barcelos bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Vicente Barcelos có một quả ném biên nguy hiểm.
Vicente Barcelos thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Casa Pia.
Vicente Barcelos được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân của Vicente Barcelos.
Ném biên cho Casa Pia.
Bruno Costa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vicente Barcelos ở phần sân nhà.
Casa Pia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Iyad Mohamed vào sân thay cho Rafael Brito của Casa Pia tại Estadio Municipal de Rio Maior.
Ném biên cho Vicente Barcelos ở phần sân của Casa Pia.
Đá phạt cho Vicente Barcelos ở phần sân nhà.
Bruno Costa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Casa Pia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Gil Vicente
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Rafael Brito (17), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Max Svensson (9), Henrique Pereira (52)
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Ze Carlos (2), Josue Sa (23), Ruben Fernandes (26), Kazu (88), Kanya Fujimoto (10), Jesús Castillo (6), João Marques (33), Sergio Bermejo (22), Carlos Eduardo (29), Felix Correia (71)


Thay người | |||
61’ | Andrian Kraev Pablo | 60’ | Carlos Eduardo Jorge Aguirre |
61’ | Max Svensson Caue Vinicius | 60’ | Ze Carlos Jonathan Mutombo |
73’ | Jeremy Livolant Korede Osundina | 60’ | Kazu Sandro Cruz |
73’ | Henrique Pereira Miguel Sousa | 73’ | Sergio Bermejo Tidjany Chabrol |
84’ | Rafael Brito Iyad Mohamed | 81’ | Joao Marques João Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Azevedo | Brian Araujo | ||
Ruben Kluivert | Marvin Elimbi | ||
Tiago Dias | Tidjany Chabrol | ||
Korede Osundina | Jorge Aguirre | ||
Miguel Sousa | João Teixeira | ||
Andre Geraldes | Diogo Costa | ||
Iyad Mohamed | Jonathan Mutombo | ||
Pablo | Sandro Cruz | ||
Caue Vinicius | Jordi Mboula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Thành tích gần đây Gil Vicente
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại