Pedro Miguel Torres Ramalho ra hiệu cho Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
![]() Nermin Zolotic 5 | |
![]() Telasco Segovia 28 | |
![]() Robert Bozenik 65 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Telasco Segovia) 68 | |
![]() Gaizka Larrazabal (Thay: Andre Geraldes) 68 | |
![]() (Pen) Miguel Reisinho 77 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Pablo) 80 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Raul Blanco) 80 | |
![]() Sebastian Perez (Thay: Ilija Vukotic) 83 | |
![]() Max Svensson (Thay: Joao Goulart) 90 | |
![]() Joao Barros (Thay: Salvador Agra) 90 |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Boavista


Diễn biến Casa Pia AC vs Boavista
Miguel Sousa của Casa Pia đánh đầu tấn công nhưng không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Lisbon.
Casa Pia được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Boavista Porto.
Pedro Miguel Torres Ramalho trao quyền phát bóng lên cho Boavista Porto.
Pedro Miguel Torres Ramalho trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Gaizka Larrazabal của Casa Pia bứt phá tại Estadio Pina Manique. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Boavista Porto được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Pina Manique.
Joao Barros vào thay Salvador Agra cho Boavista Porto tại Estadio Pina Manique.
Joao Pereira thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Estadio Pina Manique, Max Svensson vào thay Joao Goulart.
Tại Lisbon, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Casa Pia được hưởng phạt góc do Pedro Miguel Torres Ramalho trao.
Casa Pia đẩy lên phía trước qua Nermin Zolotic, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Casa Pia được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân của Boavista Porto.
Casa Pia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Boavista Porto có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Casa Pia không?
Bóng an toàn khi Casa Pia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Casa Pia tại Estadio Pina Manique.
Gaizka Larrazabal của Casa Pia bị thổi phạt việt vị.
Boavista Porto cần cẩn trọng. Casa Pia có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Boavista
Casa Pia AC (3-5-2): Ricardo Batista (33), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Zolotic (19), Andre Geraldes (18), Telasco Segovia (8), Beni Mukendi (16), Pablo (80), Leonardo Lelo (5), Raul Blanco Juncal (10), Nuno Moreira (7)
Boavista (4-5-1): Joao Goncalves (99), Pedro Gomes (15), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Reisinho (10), Joel Silva (16), Ibrahima (2), Ilija Vukotic (18), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9)


Thay người | |||
68’ | Andre Geraldes Gaizka Larrazabal | 83’ | Ilija Vukotic Sebastian Perez |
68’ | Telasco Segovia Miguel Sousa | 90’ | Salvador Agra Joao Barros |
80’ | Pablo Tiago Dias | ||
80’ | Raul Blanco Samuel Obeng | ||
90’ | Joao Goulart Max Svensson |
Cầu thủ dự bị | |||
Duplexe Tchamba | Tome Sousa | ||
Gaizka Larrazabal | Tiago Machado | ||
Daniel Azevedo | Sebastian Perez | ||
Max Svensson | Joao Barros | ||
Tiago Dias | Alex Marques | ||
Miguel Sousa | Tomas Silva | ||
Henrique Pereira | Augusto Dabo | ||
Samuel Obeng | Marco Ribeiro | ||
Andrian Kraev | Manuel Namora |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại