Mattia Finotto rời sân và được thay thế bởi Ernesto Torregrossa.
- Nicolas Schiavi
45+2' - Julian Illanes Minucci
55 - Nikola Sekulov (Thay: Fabio Abiuso)
68 - Luis Hasa (Thay: Kleis Bozhanaj)
68 - Tommaso Rubino (Thay: Nicolas Schiavi)
80 - Devid Eugene Bouah (Thay: Simone Zanon)
80 - Ernesto Torregrossa (Thay: Mattia Finotto)
85
- Alessandro Dellavalle
29 - Niklas Pyyhtiae
43 - Simone Santoro (Thay: Niklas Pyyhtia)
46 - Simone Santoro (Thay: Niklas Pyyhtiae)
46 - Daniel Tonoli
48 - Luca Magnino
54 - Francesco Di Mariano (Thay: Gregoire Defrel)
62 - Matteo Cotali (Thay: Luca Zanimacchia)
62 - Ettore Gliozzi (Thay: Pedro Mendes)
62 - Alessandro Sersanti (Thay: Luca Magnino)
82
Thống kê trận đấu Carrarese vs Modena
Diễn biến Carrarese vs Modena
Tất cả (56)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luca Magnino rời sân và được thay thế bởi Alessandro Sersanti.
Simone Zanon rời sân và được thay thế bởi Devid Eugene Bouah.
Nicolas Schiavi rời sân và được thay thế bởi Tommaso Rubino.
Kleis Bozhanaj rời sân và được thay thế bởi Luis Hasa.
Fabio Abiuso rời sân và được thay thế bởi Nikola Sekulov.
Pedro Mendes rời sân và được thay thế bởi Ettore Gliozzi.
Luca Zanimacchia rời sân và được thay thế bởi Matteo Cotali.
Gregoire Defrel rời sân và được thay thế bởi Francesco Di Mariano.
Thẻ vàng cho Julian Illanes Minucci.
Thẻ vàng cho Julian Illanes Minucci.
Thẻ vàng cho Luca Magnino.
Thẻ vàng cho Daniel Tonoli.
Niklas Pyyhtiae rời sân và được thay thế bởi Simone Santoro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nicolas Schiavi.
Thẻ vàng cho Niklas Pyyhtiae.
Thẻ vàng cho Alessandro Dellavalle.
Alessandro Dellavalle (Modena) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Simone Galipo.
Đá phạt cho Carrarese ở phần sân nhà.
Tại Carrara, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Modena được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Carrarese có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Modena không?
Simone Galipo ra hiệu cho một quả ném biên của Modena ở phần sân của Carrarese.
Simone Galipo ra hiệu cho một quả ném biên của Carrarese ở phần sân của Modena.
Simone Galipo ra hiệu đá phạt cho Carrarese.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Carrarese!
Simone Galipo ra hiệu một quả đá phạt cho Carrarese ở nửa sân của họ.
Liệu Modena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Carrarese?
Ném biên cho Modena tại Stadio dei Marmi.
Ném biên cho Modena ở nửa sân của họ.
Carrarese thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Modena.
Tại Carrara, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Simone Galipo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Modena ở phần sân của Carrarese.
Ném biên cho Carrarese.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Modena thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Carrarese.
Carrarese được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Modena.
Simone Galipo trao cho Carrarese một quả phát bóng lên.
Niklas Pyyhtia của Modena tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Simone Galipo chỉ định một quả đá phạt cho Carrarese ở phần sân nhà của họ.
Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân của Carrarese.
Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Carrarese.
Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Modena được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Carrara, Modena đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.
Carrarese được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Simone Galipo ra hiệu cho Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân của Carrarese.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Carrarese được hưởng một quả phạt góc.
Carrarese có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Modena không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Carrarese vs Modena
Carrarese (3-4-3): Marco Bleve (1), Fabio Ruggeri (26), Julian Illanes (4), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Nicolas Schiavi (18), Emanuele Zuelli (17), Manuel Cicconi (11), Fabio Abiuso (9), Mattia Finotto (32), Kleis Bozhanaj (10)
Modena (3-5-2): Leandro Chichizola (1), Daniel Tonoli (77), Alessandro Dellavalle (25), Davide Adorni (28), Luca Zanimacchia (98), Niklas Pyyhtia (18), Fabio Gerli (16), Luca Magnino (6), Francesco Zampano (7), Gregoire Defrel (92), Pedro Mendes (11)
Thay người | |||
68’ | Kleis Bozhanaj Luis Hasa | 46’ | Niklas Pyyhtiae Simone Santoro |
68’ | Fabio Abiuso Nikola Sekulov | 62’ | Luca Zanimacchia Matteo Cotali |
80’ | Simone Zanon Devid Eugene Bouah | 62’ | Pedro Mendes Ettore Gliozzi |
80’ | Nicolas Schiavi Tommaso Rubino | 62’ | Gregoire Defrel Francesco Di Mariano |
85’ | Mattia Finotto Ernesto Torregrossa | 82’ | Luca Magnino Alessandro Sersanti |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincenzo Fiorillo | Fabrizio Bagheria | ||
Nicolo Calabrese | Bryant Nieling | ||
Luis Hasa | Matteo Cotali | ||
Filippo Melegoni | Fabio Ponsi | ||
Niccolo Belloni | Cristian Cauz | ||
Gabriele Parlanti | Yanis Massolin | ||
Devid Eugene Bouah | Simone Santoro | ||
Tommaso Rubino | Alessandro Sersanti | ||
Nikola Sekulov | Giuseppe Caso | ||
Filippo Di Stefano | Ettore Gliozzi | ||
Ernesto Torregrossa | Francesco Di Mariano | ||
Filippo Oliana | Steven Nador |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carrarese
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B B H B T | |
13 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
14 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
15 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B H H T B |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại