Thẻ vàng cho Giuseppe Leone.
![]() (Pen) Nicolas Schiavi 10 | |
![]() Fabio Maistro 25 | |
![]() Devid Eugene Bouah 38 | |
![]() Kevin Piscopo (Thay: Filippo Reale) 46 | |
![]() Simone Zanon (Thay: Devid Eugene Bouah) 52 | |
![]() Mattia Finotto (Thay: Nikola Sekulov) 52 | |
![]() Nicola Mosti 57 | |
![]() Marco Imperiale 61 | |
![]() Giacomo Stabile (Thay: Marco Ruggero) 67 | |
![]() Edoardo Duca (Thay: Lorenzo Carissoni) 67 | |
![]() Filippo Oliana (Thay: Emanuele Zuelli) 68 | |
![]() Kleis Bozhanaj (Thay: Nicolo Calabrese) 68 | |
![]() Giacomo De Pieri (Thay: Fabio Maistro) 75 | |
![]() Luis Hasa (Kiến tạo: Mattia Finotto) 77 | |
![]() Federico Zuccon (Thay: Nicola Mosti) 79 | |
![]() Ernesto Torregrossa (Thay: Fabio Abiuso) 84 | |
![]() Simone Zanon (Kiến tạo: Luis Hasa) 86 | |
![]() De Pieri, Giacomo 90+1' | |
![]() Giacomo De Pieri 90+1' | |
![]() Giuseppe Leone 90+3' |
Thống kê trận đấu Carrarese vs Juve Stabia
Diễn biến Carrarese vs Juve Stabia


Thẻ vàng cho Giacomo De Pieri.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Luis Hasa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simone Zanon đã ghi bàn!
Fabio Abiuso rời sân và được thay thế bởi Ernesto Torregrossa.
Nicola Mosti rời sân và được thay thế bởi Federico Zuccon.
Mattia Finotto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Hasa đã ghi bàn!

V À A A A O O O Carrarese ghi bàn.
Fabio Maistro rời sân và được thay thế bởi Giacomo De Pieri.
Nicolo Calabrese rời sân và được thay thế bởi Kleis Bozhanaj.
Emanuele Zuelli rời sân và được thay thế bởi Filippo Oliana.
Lorenzo Carissoni rời sân và được thay thế bởi Edoardo Duca.
Marco Ruggero rời sân và được thay thế bởi Giacomo Stabile.

Thẻ vàng cho Marco Imperiale.

Thẻ vàng cho Nicola Mosti.
Nikola Sekulov rời sân và được thay thế bởi Mattia Finotto.
Devid Eugene Bouah rời sân và được thay thế bởi Simone Zanon.
Filippo Reale rời sân và được thay thế bởi Kevin Piscopo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Carrarese vs Juve Stabia
Carrarese (3-5-2): Marco Bleve (1), Nicolo Calabrese (37), Julian Illanes (4), Marco Imperiale (3), Devid Eugene Bouah (13), Nicolas Schiavi (18), Emanuele Zuelli (17), Luis Hasa (70), Manuel Cicconi (11), Nikola Sekulov (44), Fabio Abiuso (9)
Juve Stabia (3-5-1-1): Alessandro Confente (1), Marco Ruggero (4), Andrea Giorgini (33), Marco Bellich (6), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Mosti (98), Giuseppe Leone (55), Omar Correia (29), Filippo Reale (3), Fabio Maistro (37), Rares Burnete (7)
Thay người | |||
52’ | Devid Eugene Bouah Simone Zanon | 46’ | Filippo Reale Kevin Piscopo |
52’ | Nikola Sekulov Mattia Finotto | 67’ | Marco Ruggero Giacomo Stabile |
68’ | Emanuele Zuelli Filippo Oliana | 67’ | Lorenzo Carissoni Edoardo Duca |
68’ | Nicolo Calabrese Kleis Bozhanaj | 75’ | Fabio Maistro Giacomo De Pieri |
84’ | Fabio Abiuso Ernesto Torregrossa | 79’ | Nicola Mosti Federico Zuccon |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincenzo Fiorillo | Alessandro Signorini | ||
Filippo Oliana | Pietro Boer | ||
Fabio Ruggeri | Marco Varnier | ||
Tommaso Rubino | Matteo Baldi | ||
Gabriele Parlanti | Giacomo Stabile | ||
Kleis Bozhanaj | Christian Pierobon | ||
Simone Zanon | Edoardo Duca | ||
Niccolo Belloni | Federico Zuccon | ||
Filippo Di Stefano | Alessio Cacciamani | ||
Ernesto Torregrossa | Kevin Piscopo | ||
Alessandro Arena | Giacomo De Pieri | ||
Mattia Finotto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carrarese
Thành tích gần đây Juve Stabia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B B H B T | |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B H H T B |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại