Antonio Barreca rời sân và được thay thế bởi Giulio Favale.
![]() Antonio Barreca 15 | |
![]() Pietro Fusi 39 | |
![]() Fabio Ruggeri 45+1' | |
![]() Filippo Melegoni (Thay: Gabriele Parlanti) 46 | |
![]() Devid Eugene Bouah (Thay: Fabio Ruggeri) 58 | |
![]() Federico Accornero (Thay: Fabio Abiuso) 58 | |
![]() Pietro Fusi 60 | |
![]() Jonas Harder (Thay: Luca Di Maggio) 65 | |
![]() Filippo Melegoni 67 | |
![]() Julian Illanes Minucci 69 | |
![]() Nikola Sekulov (Thay: Kleis Bozhanaj) 69 | |
![]() Kevin Lasagna (Thay: Mattia Bortolussi) 76 | |
![]() Niccolo Belloni (Thay: Simone Zanon) 79 | |
![]() Lorenzo Crisetig (Thay: Daniele Baselli) 85 | |
![]() Giulio Favale (Thay: Antonio Barreca) 85 |
Thống kê trận đấu Carrarese vs Calcio Padova

Diễn biến Carrarese vs Calcio Padova
Daniele Baselli rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Crisetig.
Simone Zanon rời sân và được thay thế bởi Niccolo Belloni.
Mattia Bortolussi rời sân và được thay thế bởi Kevin Lasagna.
Kleis Bozhanaj rời sân và được thay thế bởi Nikola Sekulov.

Thẻ vàng cho Julian Illanes Minucci.

Thẻ vàng cho Filippo Melegoni.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Luca Di Maggio rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Pietro Fusi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Fabio Abiuso rời sân và được thay thế bởi Federico Accornero.
Fabio Ruggeri rời sân và được thay thế bởi Devid Eugene Bouah.
Gabriele Parlanti rời sân và được thay thế bởi Filippo Melegoni.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fabio Ruggeri.

Thẻ vàng cho Pietro Fusi.

Thẻ vàng cho Antonio Barreca.
Liệu Carrarese có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Padova không?
Padova nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Andrea Zanotti thổi phạt việt vị.
Padova được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Carrarese vs Calcio Padova
Carrarese (3-4-2-1): Marco Bleve (1), Fabio Ruggeri (26), Julian Illanes (4), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Gabriele Parlanti (77), Emanuele Zuelli (17), Manuel Cicconi (11), Mattia Finotto (32), Kleis Bozhanaj (10), Fabio Abiuso (9)
Calcio Padova (3-4-2-1): Mattia Fortin (14), Alessandro Capelli (17), Carlo Faedo (72), Filippo Sgarbi (32), Marco Perrotta (5), Antonio Barreca (3), Pietro Fusi (8), Daniele Baselli (33), Kevin Varas Marcillo (7), Luca Di Maggio (23), Mattia Bortolussi (20)

Thay người | |||
46’ | Gabriele Parlanti Filippo Melegoni | 65’ | Luca Di Maggio Jonas Harder |
58’ | Fabio Ruggeri Devid Eugene Bouah | 76’ | Mattia Bortolussi Kevin Lasagna |
58’ | Fabio Abiuso Federico Accornero | 85’ | Antonio Barreca Giulio Favale |
69’ | Kleis Bozhanaj Nikola Sekulov | 85’ | Daniele Baselli Lorenzo Crisetig |
79’ | Simone Zanon Niccolo Belloni |
Cầu thủ dự bị | |||
Giovanni Garofani | Louis Mouquet | ||
Vincenzo Fiorillo | Alessandro Sorrentino | ||
Filippo Oliana | Giulio Favale | ||
Nicolo Calabrese | Alessandro Boi | ||
Bartosz Salamon | Paolo Ghiglione | ||
Devid Eugene Bouah | Lorenzo Villa | ||
Mateo Scheffer Bracco | Christian Pastina | ||
Federico Accornero | Lorenzo Crisetig | ||
Filippo Melegoni | Jonas Harder | ||
Niccolo Belloni | Jacopo Bacci | ||
Tommaso Rubino | Kevin Lasagna | ||
Nikola Sekulov | Cristian Buonaiuto |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carrarese
Thành tích gần đây Calcio Padova
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T T H H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T T H | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H T H T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H H B T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H H B H H | |
12 | ![]() | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | H H H H H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H T B B H | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | B H B H H |
16 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B H T B H | |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H B B H H |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
19 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại