Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron Drinan (Thay: Ollie Clarke) 29 | |
![]() Jordan Jones 36 | |
![]() Daniel Butterworth (Kiến tạo: Tom Nichols) 45+2' | |
![]() Aaron Drinan (Kiến tạo: Tom Nichols) 47 | |
![]() Cedwyn Scott (Thay: Elliot Embleton) 54 | |
![]() Joel Cotterill (Thay: Tom Nichols) 62 | |
![]() Harry Smith 63 | |
![]() Jordan Jones 66 | |
![]() Joe Bevan (Thay: William Patching) 70 | |
![]() Joe Westley (Thay: Nnamdi Ofoborh) 74 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Harry Smith) 74 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Daniel Butterworth) 75 | |
![]() Ethan Robson (Thay: Callum Whelan) 80 | |
![]() Sean Fusire (Thay: Kadeem Harris) 81 | |
![]() Joe Westley (Kiến tạo: Paul Glatzel) 83 | |
![]() Joe Hugill (Kiến tạo: Josh Williams) 88 | |
![]() Ryan Delaney 89 | |
![]() Paul Glatzel (Kiến tạo: Kabongo Tshimanga) 90 | |
![]() Will Wright 90+6' |
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Swindon Town


Diễn biến Carlisle United vs Swindon Town

V À A A O O O - Will Wright đã ghi bàn!
Kabongo Tshimanga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paul Glatzel đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Delaney.
Josh Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Hugill đã ghi bàn!
Paul Glatzel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Westley đã ghi bàn!
Kadeem Harris rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Callum Whelan rời sân và được thay thế bởi Ethan Robson.
Daniel Butterworth rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Harry Smith rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Joe Westley.
William Patching rời sân và được thay thế bởi Joe Bevan.

THẺ ĐỎ! - Jordan Jones nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Harry Smith.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Joel Cotterill.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Cedwyn Scott.
Tom Nichols đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Swindon Town
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Sam Lavelle (5), Terell Thomas (4), Charlie McArthur (22), Josh Williams (24), Jordan Jones (11), Will Patching (42), Callum Whelan (43), Kadeem Harris (40), Elliot Embleton (44), Joe Hugill (17)
Swindon Town (4-3-2-1): Jack Bycroft (1), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Jake Cain (16), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), Tom Nichols (17), Daniel Butterworth (22), Harry Smith (10)


Thay người | |||
54’ | Elliot Embleton Cedwyn Scott | 29’ | Ollie Clarke Aaron Drinan |
70’ | William Patching Joe Bevan | 62’ | Tom Nichols Joel Cotterill |
80’ | Callum Whelan Ethan Robson | 74’ | Harry Smith Kabongo Tshimanga |
81’ | Kadeem Harris Sean Fusire | 74’ | Nnamdi Ofoborh Joe Westley |
75’ | Daniel Butterworth Paul Glatzel |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lewis | Daniel James Barden | ||
Cameron Harper | Joel Cotterill | ||
Ethan Robson | Paul Glatzel | ||
Cedwyn Scott | Kabongo Tshimanga | ||
Ben Barclay | Aaron Drinan | ||
Joe Bevan | Joe Westley | ||
Sean Fusire | Harry Chard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại