Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Remeao Hutton 6 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Dominic Corness) 46 | |
![]() Cedwyn Scott (Thay: Joe Bevan) 64 | |
![]() William Patching (Thay: Callum Guy) 64 | |
![]() Jack Ellis (Thay: Archie Davies) 65 | |
![]() Stephen Wearne (Thay: Elliot Embleton) 74 | |
![]() Joe Hugill (Thay: Matthew Dennis) 74 | |
![]() Oliver Hawkins (Thay: Joseph Gbode) 74 | |
![]() Max Ehmer 77 | |
![]() Jack Ellis 80 | |
![]() Nelson Khumbeni (Thay: Elliott Nevitt) 90 | |
![]() Kadeem Harris 90+1' |
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Gillingham


Diễn biến Carlisle United vs Gillingham
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Nelson Khumbeni.

Thẻ vàng cho Kadeem Harris.

Thẻ vàng cho Jack Ellis.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.
Joseph Gbode rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Matthew Dennis rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Stephen Wearne.
Archie Davies rời sân và được thay thế bởi Jack Ellis.
Callum Guy rời sân và được thay thế bởi William Patching.
Joe Bevan rời sân và được thay thế bởi Cedwyn Scott.
Dominic Corness rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Remeao Hutton.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Gillingham
Carlisle United (4-2-3-1): Gabriel Breeze (13), Archie Daniel Davies (2), Terell Thomas (4), Sam Lavelle (5), Cameron Harper (3), Callum Guy (8), Callum Whelan (43), Joe Bevan (37), Elliot Embleton (44), Kadeem Harris (40), Matthew Dennis (19)
Gillingham (5-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Andy Smith (15), Max Ehmer (5), Sam Gale (30), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Dominic Corness (36), Armani Little (8), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29)


Thay người | |||
64’ | Joe Bevan Cedwyn Scott | 46’ | Dominic Corness Bradley Dack |
64’ | Callum Guy Will Patching | 74’ | Joseph Gbode Oliver Hawkins |
65’ | Archie Davies Jack Ellis | 90’ | Elliott Nevitt Nelson Khumbeni |
74’ | Matthew Dennis Joe Hugill | ||
74’ | Elliot Embleton Stephen Wearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lewis | Jake Turner | ||
Aaron Hayden | Jack Nolan | ||
Joe Hugill | Bradley Dack | ||
Jack Ellis | Nelson Khumbeni | ||
Cedwyn Scott | Jayden Clarke | ||
Stephen Wearne | Oliver Hawkins | ||
Will Patching | Jimmy Morgan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại