Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- William Patching
31 - Charlie McArthur
41 - Cameron Harper (Thay: Josh Williams)
45 - Aaron Hayden (Thay: Charlie McArthur)
46 - Matthew Dennis (Thay: Joe Hugill)
46 - Ethan Robson (Thay: William Patching)
62 - Joe Bevan (Thay: Elliot Embleton)
62
- Jamie McDonnell
28 - Kane Vincent-Young (Thay: Mandela Egbo)
69 - John-Kymani Gordon (Thay: Owura Edwards)
74 - Arthur Read (Thay: Teddy Bishop)
81 - Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor)
82 - Tyreece Simpson
90+3'
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Colchester United
Diễn biến Carlisle United vs Colchester United
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tyreece Simpson.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Mandela Egbo rời sân và được thay thế bởi Kane Vincent-Young.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Joe Bevan.
William Patching rời sân và được thay thế bởi Ethan Robson.
Joe Hugill rời sân và được thay thế bởi Matthew Dennis.
Charlie McArthur rời sân và được thay thế bởi Aaron Hayden.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Williams rời sân và được thay thế bởi Cameron Harper.
Thẻ vàng cho Charlie McArthur.
Thẻ vàng cho William Patching.
Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Colchester United
Carlisle United (4-2-3-1): Gabriel Breeze (13), Josh Williams (24), Sam Lavelle (5), Terell Thomas (4), Charlie McArthur (22), Callum Whelan (43), Will Patching (42), Stephen Wearne (39), Elliot Embleton (44), Kadeem Harris (40), Joe Hugill (17)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Thay người | |||
45’ | Josh Williams Cameron Harper | 69’ | Mandela Egbo Kane Vincent-Young |
46’ | Charlie McArthur Aaron Hayden | 74’ | Owura Edwards John-Kymani Gordon |
46’ | Joe Hugill Matthew Dennis | 81’ | Teddy Bishop Arthur Read |
62’ | William Patching Ethan Robson | 82’ | Lyle Taylor Tyreece Simpson |
62’ | Elliot Embleton Joe Bevan |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lewis | Tom Smith | ||
Cameron Harper | John-Kymani Gordon | ||
Aaron Hayden | Arthur Read | ||
Ethan Robson | Tyreece Simpson | ||
Matthew Dennis | Jack Tucker | ||
Cedwyn Scott | Kenneth Aboh | ||
Joe Bevan | Kane Vincent-Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại