Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs West Bromwich hôm nay 29-11-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 29/11
Kết thúc



![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Jed Wallace) 21 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Alex Mowatt) 50 | |
![]() Jonathan Panzo (Thay: Mahlon Romeo) 56 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls) 56 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Yakou Meite) 56 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Jeremy Sarmiento) 65 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Grady Diangana) 65 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Callum Robinson) 65 | |
![]() Jayson Molumby (Thay: Okay Yokuslu) 74 | |
![]() Josh Maja 74 | |
![]() Josh Maja (Thay: John Swift) 74 | |
![]() Kion Etete (Thay: Ollie Tanner) 75 | |
![]() Josh Bowler 87 | |
![]() Darnell Furlong 88 | |
![]() Kyle Bartley 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Kyle Bartley.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Darnell Furlong.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Josh Bowler.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
John Swift sắp rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.
Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.
John Swift sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Grady Diangana sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Mahlon Romeo rời sân và được thay thế bởi Jonathan Panzo.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Mahlon Romeo rời sân và được thay thế bởi Jonathan Panzo.
Alex Mowatt đã hỗ trợ ghi bàn.
Cardiff City (4-2-3-1): Runar Runarsson (13), Mahlon Romeo (2), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Ollie Tanner (32), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Josh Bowler (14), Callum Robinson (47), Perry Ng (38), Yakou Meite (22)
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Jed Wallace (7), Grady Diangana (11), Jeremy Sarmiento (17), John Swift (19)
Thay người | |||
56’ | Joe Ralls Ryan Wintle | 21’ | Jed Wallace Brandon Thomas-Asante |
56’ | Mahlon Romeo Jonathan Panzo | 65’ | Jeremy Sarmiento Matt Phillips |
56’ | Yakou Meite Ike Ugbo | 65’ | Grady Diangana Tom Fellows |
65’ | Callum Robinson Rubin Colwill | 74’ | John Swift Josh Maja |
75’ | Ollie Tanner Kion Etete | 74’ | Okay Yokuslu Jayson Molumby |
Cầu thủ dự bị | |||
Kion Etete | Brandon Thomas-Asante | ||
Rubin Colwill | Matt Phillips | ||
Andy Rinomhota | Josh Maja | ||
Romaine Sawyers | Nathaniel Chalobah | ||
Ryan Wintle | Tom Fellows | ||
Ebou Adams | Jayson Molumby | ||
Jonathan Panzo | Pipa | ||
Jak Alnwick | Semi Ajayi | ||
Ike Ugbo | Josh Griffiths |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |