Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Turnbull (Thay: Callum Robinson)
57 - Ollie Tanner (Thay: Cian Ashford)
66 - Yakou Meite (Thay: Yousef Salech)
67 - Alex Robertson
70 - Isaak Davies (Thay: Will Alves)
77 - Rubin Colwill (Thay: Calum Chambers)
77
- Ali Al Hamadi
45+10' - Ali Al Hamadi
45+13' - Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi)
46 - Ashley Phillips
60 - Lewis Koumas (Thay: Joon-Ho Bae)
71 - Sam Gallagher
72 - Lynden Gooch (Thay: Million Manhoef)
84 - Ben Pearson (Thay: Jordan Thompson)
84 - (og) William Fish
85
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Stoke City
Diễn biến Cardiff City vs Stoke City
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Ben Pearson.
G O O O A A L - William Fish đã đưa bóng vào lưới nhà!
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Thẻ vàng cho Sam Gallagher.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Thẻ vàng cho Alex Robertson.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Thẻ vàng cho Ashley Phillips.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ali Al Hamadi.
Thẻ vàng cho Ali Al Hamadi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Cardiff City, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Stoke City
Cardiff City (3-5-2): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Will Fish (2), Jesper Daland (5), Cian Ashford (45), Alex Robertson (18), Calum Chambers (12), William Alves (29), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47), Yousef Salech (22)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)
Thay người | |||
57’ | Callum Robinson David Turnbull | 46’ | Ali Al Hamadi Sam Gallagher |
66’ | Cian Ashford Ollie Tanner | 71’ | Joon-Ho Bae Lewis Koumas |
67’ | Yousef Salech Yakou Méïté | 84’ | Million Manhoef Lynden Gooch |
77’ | Calum Chambers Rubin Colwill | 84’ | Jordan Thompson Ben Pearson |
77’ | Will Alves Isaak Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Jack Bonham | ||
Joel Bagan | Bosun Lawal | ||
David Turnbull | Lynden Gooch | ||
Sivert Mannsverk | Ben Pearson | ||
Chris Willock | Tatsuki Seko | ||
Rubin Colwill | Andrew Moran | ||
Yakou Méïté | Lewis Koumas | ||
Ollie Tanner | Ryan Mmaee | ||
Isaak Davies | Sam Gallagher |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại