Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
- Callum O'Dowda
4 - Isaak Davies (Kiến tạo: Will Alves)
21 - David Turnbull (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
63 - Anwar El-Ghazi (Thay: Will Alves)
64 - Isaak Davies
76 - Ollie Tanner (Thay: Isaak Davies)
77 - Rubin Colwill (Thay: Perry Ng)
86 - Yakou Meite (Thay: Yousef Salech)
86
- Marvin Johnson (Thay: Ryo Hatsuse)
46 - Svante Ingelsson (Thay: Jamal Lowe)
46 - Shea Charles (Thay: Nathaniel Chalobah)
46 - Michael Ihiekwe (Kiến tạo: Barry Bannan)
61 - Michael Smith (Thay: Callum Paterson)
67 - Shea Charles
76 - Akin Famewo (Thay: Dominic Iorfa)
83
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Sheffield Wednesday
Diễn biến Cardiff City vs Sheffield Wednesday
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Perry Ng rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Akin Famewo.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Thẻ vàng cho Isaak Davies.
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Thẻ vàng cho [player1].
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Barry Bannan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Ihiekwe đã ghi bàn!
Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Nathaniel Chalobah rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Will Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Cardiff City Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Sheffield Wednesday
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Will Fish (2), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), William Alves (29), Cian Ashford (45), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Pierce Charles (47), Pol Valentín (14), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Ryo Hatsuse (28), Nathaniel Chalobah (4), Barry Bannan (10), Callum Paterson (13), Josh Windass (11), Djeidi Gassama (41), Jamal Lowe (9)
Thay người | |||
63’ | Sivert Heggheim Mannsverk David Turnbull | 46’ | Jamal Lowe Svante Ingelsson |
64’ | Will Alves Anwar El Ghazi | 46’ | Ryo Hatsuse Marvin Johnson |
77’ | Isaak Davies Ollie Tanner | 46’ | Nathaniel Chalobah Shea Charles |
86’ | Perry Ng Rubin Colwill | 67’ | Callum Paterson Michael Smith |
86’ | Yousef Salech Yakou Méïté | 83’ | Dominic Iorfa Akin Famewo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Akin Famewo | ||
Dimitrios Goutas | Svante Ingelsson | ||
Jesper Daland | Marvin Johnson | ||
David Turnbull | Iké Ugbo | ||
Alex Robertson | Olaf Kobacki | ||
Rubin Colwill | Anthony Musaba | ||
Yakou Méïté | Michael Smith | ||
Anwar El Ghazi | Shea Charles | ||
Ollie Tanner | James Beadle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại