Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dakarai Mafico
32 - Joel Bagan (Thay: Dakarai Mafico)
36 - Yousef Salech (Kiến tạo: David Turnbull)
43 - Joel Bagan
51 - Cian Ashford (Kiến tạo: David Turnbull)
55 - Rubin Colwill (Kiến tạo: Yousef Salech)
60 - Isaak Davies (Thay: Cian Ashford)
81 - Joel Colwill (Thay: Rubin Colwill)
81 - Callum Robinson (Thay: Yousef Salech)
82 - Calum Chambers (Thay: Ronan Kpakio)
88
- Arjany Martha
20 - Lenny Agbaire
38 - Marvin Kaleta (Thay: Lenny Agbaire)
46 - Jack Holmes (Thay: Liam Kelly)
60 - Sean Raggett
68 - James Clarke (Thay: Dru Yearwood)
75 - Ciaran McGuckin (Thay: Arjany Martha)
75
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Rotherham United
Diễn biến Cardiff City vs Rotherham United
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ronan Kpakio rời sân và được thay thế bởi Calum Chambers.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Arjany Martha rời sân và được thay thế bởi Ciaran McGuckin.
Dru Yearwood rời sân và được thay thế bởi James Clarke.
Thẻ vàng cho Sean Raggett.
Yousef Salech đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rubin Colwill ghi bàn!
Yousef Salech đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rubin Colwill đã ghi bàn!
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
David Turnbull đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cian Ashford đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joel Bagan.
Lenny Agbaire rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Turnbull đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lenny Agbaire.
Dakarai Mafico rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
Thẻ vàng cho Dakarai Mafico.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Arjany Martha.
Cú sút được cứu thua. Yousef Salech (Cardiff City) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm được cứu thua ở trung tâm khung thành.
Cú sút bằng chân phải của Yousef Salech (Cardiff City) từ trung tâm vòng cấm bị cản phá.
Phạt góc cho Cardiff City. Lenny Agbaire là người phá bóng.
Phạt góc cho Cardiff City. Denzel Hall là người phá bóng.
Cú đánh đầu của Rubin Colwill (Cardiff City) từ trung tâm vòng cấm sau quả phạt góc đi cao và chệch sang phải.
Liam Kelly (Rotherham United) phạm lỗi.
Cian Ashford (Cardiff City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Sean Raggett (Rotherham United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Yousef Salech (Cardiff City).
Jordan Hugill (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Dylan Lawlor (Cardiff City).
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Rotherham United
Cardiff City (4-1-4-1): Nathan Trott (13), Ronan Kpakio (44), Will Fish (2), Dylan Lawlor (48), Ryan Wintle (6), Dakarai Mafico (28), Ollie Tanner (11), David Turnbull (14), Rubin Colwill (10), Cian Ashford (45), Yousef Salech (22)
Rotherham United (3-1-4-2): Cameron Dawson (1), Denzel Hall (22), Zak Jules (3), Sean Raggett (5), Liam Kelly (4), Lenny Agbaire (18), Daniel Gore (44), Dru Yearwood (16), Reece James (6), Jordan Hugill (9), Ar'jany Martha (11)
Thay người | |||
36’ | Dakarai Mafico Joel Bagan | 46’ | Lenny Agbaire Marvin Kaleta |
81’ | Rubin Colwill Joel Colwill | 60’ | Liam Kelly Jack Holmes |
81’ | Cian Ashford Isaak Davies | 75’ | Dru Yearwood James Clarke |
82’ | Yousef Salech Callum Robinson | 75’ | Arjany Martha Ciaran McGuckin |
88’ | Ronan Kpakio Calum Chambers |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Ted Cann | ||
Joel Bagan | Joe Rafferty | ||
Calum Chambers | Marvin Kaleta | ||
Joel Colwill | Jack Holmes | ||
Isaak Davies | Kane Richardson | ||
Chris Willock | James Clarke | ||
Callum Robinson | Ciaran McGuckin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | H T T T T |
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T T T B T | |
3 | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | H T T H T | |
4 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T B T |
5 | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | T H B T T | |
6 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B T T B |
7 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B T B T |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H B T H | |
9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T T H H | |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T H | |
11 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | T B T B T | |
12 | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | T T B T B | |
13 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H | |
14 | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T H H H H | |
15 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | H B B T T | |
16 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T H T B B | |
17 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H H T | |
18 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B H B B | |
19 | | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
20 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B B H | |
21 | | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B B B T B |
22 | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B H B H B | |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B | |
24 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại