Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lewis Wing (Kiến tạo: Matt Ritchie) 38 | |
William Fish (Thay: Gabriel Osho) 46 | |
Omari Kellyman (Kiến tạo: Ronan Kpakio) 49 | |
Isaak Davies (Thay: Omari Kellyman) 64 | |
Callum Robinson (Thay: Joel Colwill) 64 | |
Yousef Salech (Kiến tạo: Ronan Kpakio) 65 | |
Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Kamari Doyle) 69 | |
Daniel Kyerewaa (Thay: Matt Ritchie) 70 | |
Andy Yiadom (Thay: Kelvin Abrefa) 70 | |
Matty Jacob (Thay: Jeriel Dorsett) 74 | |
Nathan Trott 76 | |
Cian Ashford (Thay: Chris Willock) 79 | |
Mark O'Mahony (Thay: Paddy Lane) 86 | |
Perry Ng (Thay: Cian Ashford) 90 |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Reading


Diễn biến Cardiff City vs Reading
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Thẻ vàng cho Nathan Trott.
Jeriel Dorsett rời sân và được thay thế bởi Matty Jacob.
Kelvin Abrefa rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Ronan Kpakio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Omari Kellyman rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Ronan Kpakio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omari Kellyman ghi bàn!
Ronan Kpakio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omari Kellyman đã ghi bàn!
Gabriel Osho rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matt Ritchie đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Reading
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Ronan Kpakio (44), Gabriel Osho (4), Calum Chambers (12), Joel Bagan (3), Joel Colwill (27), David Turnbull (14), Omari Kellyman (8), Rubin Colwill (10), Chris Willock (16), Yousef Salech (22)
Reading (4-3-3): Jack Stevens (25), Kelvin Abrefa (2), Finley Burns (12), Jeriel Dorsett (3), Paudie O'Connor (15), Kamari Doyle (29), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Jack Marriott (7), Matt Ritchie (30)


| Thay người | |||
| 46’ | Gabriel Osho Will Fish | 69’ | Kamari Doyle Kelvin Ehibhatiomhan |
| 64’ | Omari Kellyman Isaak Davies | 70’ | Matt Ritchie Daniel Kyerewaa |
| 64’ | Joel Colwill Callum Robinson | 70’ | Kelvin Abrefa Andy Yiadom |
| 79’ | Perry Ng Cian Ashford | 74’ | Jeriel Dorsett Matty Jacob |
| 90’ | Cian Ashford Perry Ng | 86’ | Paddy Lane Mark O'Mahony |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Benjamin Njongoue Elliott | ||
Perry Ng | Matty Jacob | ||
Will Fish | Kelvin Ehibhatiomhan | ||
Ryan Wintle | Daniel Kyerewaa | ||
Cian Ashford | Andy Yiadom | ||
Isaak Davies | Mark O'Mahony | ||
Callum Robinson | Tom Norcott | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H | |
| 8 | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H | |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch