Thứ Sáu, 23/05/2025
Ebou Adams
25
Sinclair Armstrong
27
Sinclair Armstrong (Kiến tạo: Paul Smyth)
34
Callum Robinson (Thay: Ebou Adams)
54
Kenneth Paal (Kiến tạo: Sinclair Armstrong)
65
Elijah Dixon-Bonner
73
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Sinclair Armstrong)
73
Ollie Tanner (Thay: Karlan Grant)
73
Albert Adomah (Thay: Paul Smyth)
77
Ike Ugbo
78
Albert Adomah (Thay: Paul Smyth)
79
Josh Bowler
83
Rubin Colwill (Thay: Aaron Ramsey)
84
Kion Etete (Thay: Ike Ugbo)
84
Jamilu Collins (Thay: Josh Bowler)
84
Jamilu Collins (Thay: Josh Bowler)
86
Taylor Richards (Thay: Ilias Chair)
88
Albert Adomah
90

Thống kê trận đấu Cardiff City vs QPR

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
QPR
QPR
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs QPR

Tất cả (33)
90+12'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Thẻ vàng cho Albert Adomah.

Thẻ vàng cho Albert Adomah.

89'

Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Taylor Richards.

88'

Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Taylor Richards.

86'

Josh Bowler sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamilu Collins.

84'

Ike Ugbo rời sân và vào thay là Kion Etete.

85'

Ike Ugbo rời sân và vào thay là Kion Etete.

84'

Aaron Ramsey rời sân nhường chỗ cho Rubin Colwill.

85'

Aaron Ramsey rời sân nhường chỗ cho Rubin Colwill.

84'

Josh Bowler sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamilu Collins.

83' Thẻ vàng cho Josh Bowler.

Thẻ vàng cho Josh Bowler.

79' G O O O A A A L - Ike Ugbo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ike Ugbo đã trúng mục tiêu!

78' G O O O A A A L - Ike Ugbo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ike Ugbo đã trúng mục tiêu!

79'

Paul Smyth rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

79' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

77'

Paul Smyth rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

73'

Karlan Grant sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ollie Tanner.

73'

Sinclair Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

73'

Sinclair Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Sinclair Armstrong đã kiến tạo để ghi bàn.

65'

Sinclair Armstrong đã kiến tạo để ghi bàn.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs QPR

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Mark McGuinness (5), Dimitris Goutas (4), Callum O'Dowda (11), Ryan Wintle (6), Ebou Adams (18), Josh Bowler (14), Aaron Ramsey (10), Karlan Grant (16), Ike Ugbo (12)

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Morgan Fox (15), Steve Cook (5), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
5
Mark McGuinness
4
Dimitris Goutas
11
Callum O'Dowda
6
Ryan Wintle
18
Ebou Adams
14
Josh Bowler
10
Aaron Ramsey
16
Karlan Grant
12
Ike Ugbo
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
11
Paul Smyth
8
Sam Field
17
Andre Dozzell
22
Kenneth Paal
5
Steve Cook
15
Morgan Fox
2
Osman Kakay
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
54’
Ebou Adams
Callum Robinson
73’
Sinclair Armstrong
Elijah Dixon-Bonner
73’
Karlan Grant
Ollie Tanner
77’
Paul Smyth
Albert Adomah
84’
Josh Bowler
Jamilu Collins
88’
Ilias Chair
Taylor Richards
84’
Aaron Ramsey
Rubin Colwill
84’
Ike Ugbo
Kion Etete
Cầu thủ dự bị
Rohan Luthra
Jordan Archer
Mahlon Romeo
Ziyad Larkeche
Jamilu Collins
Joseph Gubbins
Jack Simpson
Taylor Richards
Rubin Colwill
Elijah Dixon-Bonner
Andy Rinomhota
Stephen Duke-McKenna
Kion Etete
Albert Adomah
Ollie Tanner
Alexander Aoraha
Callum Robinson
Rayan Jawad Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/10 - 2022
27/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
28/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow