Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Rubin Colwill (Thay: Thomas Doyle)
61 - Uche Ikpeazu (Thay: Isaak Davies)
61 - Jordan Hugill
68 - Joe Ralls
71 - Joel Bagan (Thay: Alfie Doughty)
81
- Andrew Hughes
51 - Alistair McCann (Thay: Liam Lindsay)
57 - Scott Sinclair (Thay: Emil Riis Jakobsen)
85 - Joe Rafferty (Thay: Alan Browne)
90 - Brad Potts
90+3'
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Preston North End
Diễn biến Cardiff City vs Preston North End
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Brad Potts.
Alan Browne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rafferty.
Thẻ vàng cho [player1].
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.
Emil Riis Jakobsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alfie Doughty ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joel Bagan.
Alfie Doughty sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Joe Ralls.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jordan Hugill.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jordan Hugill.
Isaak Davies ra đi và anh ta được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.
Liam Lindsay sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alistair McCann.
Alistair McCann sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Preston North End
Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Alfie Doughty (18), Thomas Doyle (22), Ryan Wintle (15), Joe Ralls (8), Isaak Davies (39), Jordan Hugill (9)
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Bambo Diaby (41), Liam Lindsay (6), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Daniel Johnson (11), Andrew Hughes (16), Cameron Archer (21), Emil Riis Jakobsen (19)
Thay người | |||
61’ | Thomas Doyle Rubin Colwill | 57’ | Liam Lindsay Alistair McCann |
61’ | Isaak Davies Uche Ikpeazu | 85’ | Emil Riis Jakobsen Scott Sinclair |
81’ | Alfie Doughty Joel Bagan | 90’ | Alan Browne Joe Rafferty |
Cầu thủ dự bị | |||
Rubin Colwill | Connor Ripley | ||
Will Vaulks | Patrick Bauer | ||
Joel Bagan | Joe Rafferty | ||
Oliver Denham | Alistair McCann | ||
Dillon Phillips | Scott Sinclair | ||
Mark Harris | Sean Maguire | ||
Uche Ikpeazu | Ched Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại