Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Plymouth Argyle hôm nay 30-08-2025
Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 30/8
Kết thúc



![]() Matthew Sorinola 21 | |
![]() Joel Colwill 34 | |
![]() Ryan Wintle (Kiến tạo: Rubin Colwill) 41 | |
![]() Rubin Colwill 42 | |
![]() Chris Willock (Kiến tạo: Cian Ashford) 44 | |
![]() Rubin Colwill (Kiến tạo: Chris Willock) 50 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Ayman Benarous) 56 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Matthew Sorinola) 65 | |
![]() Tanatswa Nyakuhwa (Thay: Cian Ashford) 67 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Yousef Salech) 67 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Chris Willock) 67 | |
![]() Joe Edwards (Thay: Alexander Mitchell) 71 | |
![]() Joe Hatch (Thay: Caleb Watts) 72 | |
![]() Perry Ng (Thay: Joel Colwill) 87 | |
![]() Isaak Davies (Kiến tạo: Ryan Wintle) 90 | |
![]() Ronan Kpakio 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Ronan Kpakio.
Ryan Wintle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Joe Hatch.
Alexander Mitchell rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Tanatswa Nyakuhwa.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Ayman Benarous rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
Chris Willock đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rubin Colwill đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cian Ashford đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Willock đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rubin Colwill.
Rubin Colwill đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Wintle đã ghi bàn!
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Ronan Kpakio (44), Will Fish (2), Dylan Lawlor (48), Joel Bagan (3), Joel Colwill (27), Ryan Wintle (6), Cian Ashford (45), Rubin Colwill (10), Chris Willock (16), Yousef Salech (22)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Luca Ashby-Hammond (21), Kornel Szucs (6), Alex Mitchell (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Bradley Ibrahim (23), Ayman Benarous (14), Caleb Watts (17), Bali Mumba (11), Lorent Tolaj (9)
Thay người | |||
67’ | Chris Willock Isaak Davies | 56’ | Ayman Benarous Aribim Pepple |
67’ | Cian Ashford Tanatswa Nyakuhwa | 65’ | Matthew Sorinola Freddie Issaka |
67’ | Yousef Salech Callum Robinson | 71’ | Alexander Mitchell Joe Edwards |
87’ | Joel Colwill Perry Ng | 72’ | Caleb Watts Joseph Hatch |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Zak Baker | ||
Calum Chambers | Joe Edwards | ||
Perry Ng | Brendan Galloway | ||
Dakarai Mafico | Caleb Roberts | ||
Isaak Davies | Freddie Issaka | ||
Tanatswa Nyakuhwa | Aribim Pepple | ||
Callum Robinson | Joseph Hatch |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |