Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joel Colwill
34 - Ryan Wintle (Kiến tạo: Rubin Colwill)
41 - Rubin Colwill
42 - Chris Willock (Kiến tạo: Cian Ashford)
44 - Rubin Colwill (Kiến tạo: Chris Willock)
50 - Tanatswa Nyakuhwa (Thay: Cian Ashford)
67 - Callum Robinson (Thay: Yousef Salech)
67 - Isaak Davies (Thay: Chris Willock)
67 - Perry Ng (Thay: Joel Colwill)
87 - Isaak Davies (Kiến tạo: Ryan Wintle)
90 - Ronan Kpakio
90
- Matthew Sorinola
21 - Aribim Pepple (Thay: Ayman Benarous)
56 - Freddie Issaka (Thay: Matthew Sorinola)
65 - Joe Edwards (Thay: Alexander Mitchell)
71 - Joe Hatch (Thay: Caleb Watts)
72
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Plymouth Argyle
Diễn biến Cardiff City vs Plymouth Argyle
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ronan Kpakio.
Ryan Wintle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Joe Hatch.
Alexander Mitchell rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Tanatswa Nyakuhwa.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Ayman Benarous rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
Chris Willock đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rubin Colwill đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cian Ashford đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Willock đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rubin Colwill.
Rubin Colwill đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Wintle đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joel Colwill.
Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.
Phạm lỗi của Kornél Szucs (Plymouth Argyle).
Rubin Colwill (Cardiff City) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Bali Mumba (Plymouth Argyle) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Phạm lỗi của Ronan Kpakio (Cardiff City).
Cú đánh đầu của Yousef Salech (Cardiff City) từ phía bên phải của khu vực 6 yard đi cao và chệch sang phải. Được Chris Willock kiến tạo từ quả phạt góc.
Phạt góc cho Cardiff City. Brendan Wiredu là người phá bóng.
Brendan Wiredu (Plymouth Argyle) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Yousef Salech (Cardiff City) phạm lỗi.
Brendan Wiredu (Plymouth Argyle) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Yousef Salech (Cardiff City).
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Plymouth Argyle
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Ronan Kpakio (44), Will Fish (2), Dylan Lawlor (48), Joel Bagan (3), Joel Colwill (27), Ryan Wintle (6), Cian Ashford (45), Rubin Colwill (10), Chris Willock (16), Yousef Salech (22)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Luca Ashby-Hammond (21), Kornel Szucs (6), Alex Mitchell (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Bradley Ibrahim (23), Ayman Benarous (14), Caleb Watts (17), Bali Mumba (11), Lorent Tolaj (9)
Thay người | |||
67’ | Chris Willock Isaak Davies | 56’ | Ayman Benarous Aribim Pepple |
67’ | Cian Ashford Tanatswa Nyakuhwa | 65’ | Matthew Sorinola Freddie Issaka |
67’ | Yousef Salech Callum Robinson | 71’ | Alexander Mitchell Joe Edwards |
87’ | Joel Colwill Perry Ng | 72’ | Caleb Watts Joseph Hatch |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Zak Baker | ||
Calum Chambers | Joe Edwards | ||
Perry Ng | Brendan Galloway | ||
Dakarai Mafico | Caleb Roberts | ||
Isaak Davies | Freddie Issaka | ||
Tanatswa Nyakuhwa | Aribim Pepple | ||
Callum Robinson | Joseph Hatch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
3 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B | |
7 | | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B | |
10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B | |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H | |
13 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T | |
14 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B | |
15 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H | |
16 | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H | |
17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B | |
18 | | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T | |
20 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T | |
21 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H | |
22 | | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B | |
24 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại