Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- William Fish (Kiến tạo: Joel Bagan)
34 - Joel Colwill (Thay: Isaak Davies)
61 - Callum Robinson
62 - Ronan Kpakio (Thay: Perry Ng)
62 - Chris Willock (Thay: Callum Robinson)
62 - Yousef Salech (Kiến tạo: Ronan Kpakio)
70 - Alex Robertson (Thay: David Turnbull)
80 - Cian Ashford
87 - Omari Kellyman (Thay: Yousef Salech)
90
- Jordan Bowery (Thay: Kyle Knoyle)
13 - Stephen McLaughlin
40 - Baily Cargill (Thay: Stephen McLaughlin)
46 - Lucas Akins (Thay: Elliott Hewitt)
67 - Dominic Dwyer (Thay: Louis Reed)
75 - Kyle McAdam (Thay: Will Evans)
75
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Mansfield Town
Diễn biến Cardiff City vs Mansfield Town
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Omari Kellyman.
V À A A O O O - Cian Ashford đã ghi bàn!
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Kyle McAdam.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.
Ronan Kpakio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Elliott Hewitt rời sân và được thay thế bởi Lucas Akins.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Thẻ vàng cho Callum Robinson.
Perry Ng rời sân và được thay thế bởi Ronan Kpakio.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Stephen McLaughlin rời sân và anh được thay thế bởi Baily Cargill.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stephen McLaughlin.
Joel Bagan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - William Fish đã ghi bàn!
V À A A A O O O O Cardiff ghi bàn.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.
Phạt góc, Mansfield Town. Isaak Davies đã phá bóng ra ngoài.
Lỗi của Will Evans (Mansfield Town).
Will Fish (Cardiff City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Mansfield Town
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Perry Ng (38), Will Fish (2), Dylan Lawlor (48), Joel Bagan (3), Ryan Wintle (6), David Turnbull (14), Cian Ashford (45), Callum Robinson (47), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)
Mansfield Town (3-4-2-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Deji Oshilaja (23), Frazer Blake-Tracy (20), Elliott Hewitt (4), Louis Reed (25), Jamie McDonnell (15), Stephen McLaughlin (3), Nathan Moriah-Welsh (22), Aaron Lewis (8), Will Evans (11)
| Thay người | |||
| 61’ | Isaak Davies Joel Colwill | 13’ | Kyle Knoyle Jordan Bowery |
| 62’ | Perry Ng Ronan Kpakio | 46’ | Stephen McLaughlin Baily Cargill |
| 62’ | Callum Robinson Chris Willock | 67’ | Elliott Hewitt Lucas Akins |
| 80’ | David Turnbull Alex Robertson | 75’ | Will Evans Kyle McAdam |
| 90’ | Yousef Salech Omari Kellyman | 75’ | Louis Reed Dom Dwyer |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Osho | Jack Goodman | ||
Calum Chambers | Owen Mason | ||
Ronan Kpakio | Baily Cargill | ||
Joel Colwill | Jordan Bowery | ||
Alex Robertson | Kyle McAdam | ||
Chris Willock | Lucas Akins | ||
Omari Kellyman | Dom Dwyer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H |
| 8 | | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H |
| 11 | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | H H T H T | |
| 12 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 13 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H |
| 15 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 18 | 6 | 4 | 8 | -8 | 22 | H T T B B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại