Callum Robinson rời sân và anh được thay thế bởi William Fish.
- Callum Robinson (Kiến tạo: Chris Willock)
20 - Ronan Kpakio
30 - Dylan Lawlor (Kiến tạo: Ryan Wintle)
52 - Chris Willock
57 - Omari Kellyman (Thay: Isaak Davies)
64 - Yousef Salech (Thay: Joel Colwill)
65 - David Turnbull (Thay: Ryan Wintle)
65 - Yousef Salech (Kiến tạo: Joel Colwill)
69 - Callum Robinson (Kiến tạo: Ronan Kpakio)
71 - William Fish (Thay: Callum Robinson)
87
- Aaron Connolly
29 - Idris El Mizouni (Kiến tạo: Aaron Connolly)
54 - Sean Clare
57 - Dominic Ballard
61 - Azeem Abdulai (Thay: Rarmani Edmonds-Green)
76 - Demetri Mitchell (Thay: Omotayo Adaramola)
76 - Aaron Connolly
78 - Josh Koroma (Thay: Dominic Ballard)
80 - Jack Moorhouse (Thay: Tyreeq Bakinson)
85 - Diallang Jaiyesimi (Thay: Charlie Wellens)
85
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Leyton Orient
Diễn biến Cardiff City vs Leyton Orient
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Charlie Wellens rời sân và anh được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Tyreeq Bakinson rời sân và anh được thay thế bởi Jack Moorhouse.
Dominic Ballard rời sân và anh được thay thế bởi Josh Koroma.
Thẻ vàng cho Aaron Connolly.
Omotayo Adaramola rời sân và anh được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Rarmani Edmonds-Green rời sân và anh được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Ronan Kpakio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum Robinson ghi bàn!
Joel Colwill đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech ghi bàn!
Ryan Wintle rời sân và anh được thay thế bởi David Turnbull.
Joel Colwill rời sân và anh được thay thế bởi Yousef Salech.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Omari Kellyman.
V À A A O O O - Dominic Ballard ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sean Clare.
Thẻ vàng cho Chris Willock.
Aaron Connolly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Idris El Mizouni ghi bàn!
Ryan Wintle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dylan Lawlor ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ronan Kpakio.
V À A A O O O - Aaron Connolly đã ghi bàn!
Chris Willock đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum Robinson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Leyton Orient
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Ronan Kpakio (44), Gabriel Osho (4), Dylan Lawlor (48), Joel Bagan (3), Joel Colwill (27), Ryan Wintle (6), Isaak Davies (39), Rubin Colwill (10), Chris Willock (16), Callum Robinson (47)
Leyton Orient (3-5-2): Tommy Simkin (1), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Rarmani Edmonds-Green (18), Sean Clare (28), Charlie Wellens (25), Tyreeq Bakinson (15), Idris El Mizouni (8), Tayo Adaramola (3), Dominic Ballard (32), Aaron Connolly (10)
Thay người | |||
64’ | Isaak Davies Omari Kellyman | 76’ | Omotayo Adaramola Demetri Mitchell |
65’ | Ryan Wintle David Turnbull | 76’ | Rarmani Edmonds-Green Azeem Abdulai |
65’ | Joel Colwill Yousef Salech | 80’ | Dominic Ballard Josh Koroma |
87’ | Callum Robinson Will Fish | 85’ | Tyreeq Bakinson Jack Moorhouse |
85’ | Charlie Wellens Diallang Jaiyesimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Killian Cahill | ||
Will Fish | Jack Simpson | ||
Calum Chambers | Demetri Mitchell | ||
David Turnbull | Josh Koroma | ||
Omari Kellyman | Jack Moorhouse | ||
Yousef Salech | Azeem Abdulai | ||
Rob Tankiewicz | Diallang Jaiyesimi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
3 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B | |
7 | | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B | |
10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B | |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H | |
13 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T | |
14 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B | |
15 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H | |
16 | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H | |
17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B | |
18 | | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T | |
20 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T | |
21 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H | |
22 | | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B | |
24 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại