Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
- Callum Robinson
52 - Isaak Davies (Thay: Chris Willock)
62 - Alex Robertson (Thay: Callum Robinson)
63 - Anwar El-Ghazi (Thay: Yousef Salech)
78 - Joel Bagan (Thay: Calum Chambers)
78 - Sivert Heggheim Mannsverk
81 - Rubin Colwill (Thay: Cian Ashford)
85 - Rubin Colwill
90+3' - Callum Robinson
90+3' - Alex Robertson
90+3'
- Gustavo Puerta (Thay: Eliot Matazo)
20 - Regan Slater
50 - Steven Alzate (Thay: Regan Slater)
61 - Joao Pedro (Thay: Kyle Joseph)
61 - Abu Kamara (Thay: Lincoln)
61 - Nordin Amrabat (Thay: Sean McLoughlin)
73 - Matt Crooks
81
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Hull City
Diễn biến Cardiff City vs Hull City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alex Robertson.
Thẻ vàng cho Callum Robinson.
Thẻ vàng cho [player1].
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Sean McLoughlin rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Lincoln rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Steven Alzate.
V À A A O O O - Callum Robinson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Regan Slater.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eliot Matazo rời sân và được thay thế bởi Gustavo Puerta.
Cardiff thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Hull.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Hull City
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Will Fish (2), Callum O'Dowda (11), Andy Rinomhota (35), Sivert Mannsverk (15), Cian Ashford (45), Chris Willock (16), Callum Robinson (47), Yousef Salech (22)
Hull City (4-4-2): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Joe Gelhardt (30), Eliot Matazo (36), Regan Slater (27), Lincoln (16), Kyle Joseph (28), Matt Crooks (24)
Thay người | |||
62’ | Chris Willock Isaak Davies | 20’ | Eliot Matazo Gustavo Puerta |
63’ | Callum Robinson Alex Robertson | 61’ | Regan Slater Steven Alzate |
78’ | Calum Chambers Joel Bagan | 61’ | Kyle Joseph Joao Pedro Galvao |
78’ | Yousef Salech Anwar El Ghazi | 73’ | Sean McLoughlin Nordin Amrabat |
85’ | Cian Ashford Rubin Colwill |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Robertson | Steven Alzate | ||
Matthew Turner | Thimothée Lo-Tutala | ||
Joel Bagan | John Egan | ||
Dylan Lawlor | Finley Burns | ||
Luey Giles | Cody Drameh | ||
Rubin Colwill | Gustavo Puerta | ||
Yakou Méïté | Joao Pedro Galvao | ||
Anwar El Ghazi | Nordin Amrabat | ||
Isaak Davies | Mason Burstow |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Dimitrios Goutas Thẻ đỏ trực tiếp | Harvey Cartwright Không xác định | ||
Jesper Daland Chấn thương bắp chân | Kasey Palmer Chấn thương mắt cá | ||
David Turnbull Chấn thương cơ | Liam Millar Chấn thương đầu gối | ||
Ollie Tanner Chấn thương bàn chân | Mohamed Belloumi Chấn thương mắt cá | ||
Doğukan Sinik Không xác định |
Nhận định Cardiff City vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại