Chủ Nhật, 25/05/2025
Fabio Carvalho
32
Fabio Carvalho (Kiến tạo: Ozan Tufan)
44
Karlan Grant (Kiến tạo: Jamilu Collins)
57
Aaron Ramsey (Thay: David Turnbull)
58
Josh Wilson-Esbrand (Thay: Josh Bowler)
58
Jaden Philogene-Bidace
59
Jacob Greaves
62
Cyrus Christie (Thay: Tyler Morton)
62
Alfie Jones
70
Famara Diedhiou (Thay: Yakou Meite)
72
Manolis Siopis
72
Anass Zaroury (Thay: Abdulkadir Omur)
76
Ollie Tanner (Thay: Josh Wilson-Esbrand)
76
Sean McLoughlin (Thay: Ozan Tufan)
76
Sean McLoughlin (Thay: Abdulkadir Omur)
76
Anass Zaroury (Thay: Ozan Tufan)
76
Billy Sharp (Thay: Fabio Carvalho)
86
Cyrus Christie
90+1'
Cyrus Christie
90+4'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Hull City

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Hull City
Hull City
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Hull City

Tất cả (29)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

90+4' Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

86'

Fabio Carvalho rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

76'

Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Anass Zaroury.

76'

Josh Wilson-Esbrand rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

76'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Sean McLoughlin.

76'

Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Sean McLoughlin.

76'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Anass Zaroury.

72' Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

72'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

72'

Yakou Meite sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70' Thẻ vàng dành cho Alfie Jones.

Thẻ vàng dành cho Alfie Jones.

62'

Tyler Morton rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.

62'

Tyler Morton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

60' G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

59' G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

58'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.

60' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

58'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Josh Wilson-Esbrand.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Hull City

Cardiff City (4-4-2): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Nathaniel Phillips (12), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Josh Bowler (14), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Karlan Grant (16), David Turnbull (15), Yakou Méïté (22)

Hull City (4-4-2): Ryan Allsop (17), Regan Slater (27), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Matty Jacob (29), Abdulkadir Omur (50), Tyler Morton (15), Jean Michaël Seri (24), Jaden Philogene (23), Ozan Tufan (7), Fábio Carvalho (45)

Cardiff City
Cardiff City
4-4-2
1
Ethan Horvath
38
Perry Ng
12
Nathaniel Phillips
4
Dimitris Goutas
17
Jamilu Collins
14
Josh Bowler
23
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
16
Karlan Grant
15
David Turnbull
22
Yakou Méïté
45 2
Fábio Carvalho
7
Ozan Tufan
23
Jaden Philogene
24
Jean Michaël Seri
15
Tyler Morton
50
Abdulkadir Omur
29
Matty Jacob
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
27
Regan Slater
17
Ryan Allsop
Hull City
Hull City
4-4-2
Thay người
58’
Ollie Tanner
Josh Wilson-Esbrand
62’
Tyler Morton
Cyrus Christie
58’
David Turnbull
Aaron Ramsey
76’
Abdulkadir Omur
Sean McLoughlin
72’
Yakou Meite
Famara Diedhiou
76’
Ozan Tufan
Anass Zaroury
76’
Josh Wilson-Esbrand
Ollie Tanner
86’
Fabio Carvalho
Billy Sharp
Cầu thủ dự bị
Matthew Turner
Cyrus Christie
Mahlon Romeo
Ivor Pandur
Josh Wilson-Esbrand
Sean McLoughlin
Aaron Ramsey
Greg Docherty
Joel Colwill
Adama Traoré
Cian Ashford
Noah Ohio
Famara Diedhiou
Billy Sharp
Ollie Tanner
Aaron Connolly
Callum Robinson
Anass Zaroury

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/05 - 2013
Premier League
14/09 - 2013
22/02 - 2014
Hạng nhất Anh
16/09 - 2015
25/11 - 2021
15/04 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow