Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Danel Sinani 12 | |
Mark McGuinness 60 | |
Kieffer Moore (Kiến tạo: Joe Ralls) 74 | |
Leandro Bacuna 84 | |
Will Vaulks 90+1' | |
Kieffer Moore (Kiến tạo: Isaak Davies) 90+2' | |
Scott High 90+3' | |
Kieffer Moore (Kiến tạo: Isaak Davies) 90+4' | |
Perry Ng 90+4' | |
Scott High 90+5' |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Huddersfield


Diễn biến Cardiff City vs Huddersfield
Thẻ vàng cho Perry Ng.
Thẻ vàng cho Scott High.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Perry Ng.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Scott High.
G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!
Thẻ vàng cho Will Vaulks.
Thẻ vàng cho [player1].
Leandro Bacuna ra sân và anh ấy được thay thế bởi Will Vaulks.
Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.
Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fraizer Campbell.
G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!
Mark McGuinness sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.
Thẻ vàng cho Mark McGuinness.
Thẻ vàng cho [player1].
Mark Harris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Huddersfield
Cardiff City (3-4-2-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Perry Ng (38), Marlon Pack (21), Joe Ralls (8), Ryan Giles (26), Leandro Bacuna (7), Mark Harris (29), Kieffer Moore (10)
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Levi Colwill (26), Sorba Thomas (16), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Danny Ward (25), Duane Holmes (19)


| Thay người | |||
| 60’ | Mark Harris Isaak Davies | 9’ | Jonathan Hogg Scott High |
| 70’ | Mark McGuinness Rubin Colwill | 45’ | Duane Holmes Josh Koroma |
| 86’ | Leandro Bacuna Will Vaulks | 77’ | Danny Ward Fraizer Campbell |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | Naby Sarr | ||
Will Vaulks | Fraizer Campbell | ||
Ciaron Brown | Oliver Turton | ||
Sean Morrison | Scott High | ||
Rubin Colwill | Rolando Aarons | ||
Isaak Davies | Josh Koroma | ||
Chanka Zimba | Nicholas Bilokapic | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch