Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() John McKiernan 22 | |
![]() George Evans 38 | |
![]() Udoka Godwin-Malife (Thay: Fabio Tavares) 58 | |
![]() Omari Kellyman (Thay: Ryan Wintle) 66 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Cian Ashford) 67 | |
![]() Ronan Kpakio (Thay: Perry Ng) 67 | |
![]() Sebastian Revan 69 | |
![]() Dylan Williams (Thay: John McKiernan) 74 | |
![]() Joel Colwill (Thay: David Turnbull) 77 | |
![]() Charlie Webster 82 | |
![]() Tanatswa Nyakuhwa (Thay: William Fish) 89 | |
![]() Toby Sibbick (Thay: George Evans) 90 | |
![]() Ronan Kpakio 90+1' | |
![]() Yousef Salech 90+5' | |
![]() Udoka Godwin-Malife 90+11' |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Burton Albion


Diễn biến Cardiff City vs Burton Albion

Thẻ vàng cho Udoka Godwin-Malife.

Thẻ vàng cho Yousef Salech.
George Evans rời sân và được thay thế bởi Toby Sibbick.

Thẻ vàng cho Ronan Kpakio.
William Fish rời sân và được thay thế bởi Tanatswa Nyakuhwa.

V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.

Thẻ vàng cho Sebastian Revan.
Perry Ng rời sân và được thay thế bởi Ronan Kpakio.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi Omari Kellyman.
Fabio Tavares rời sân và được thay thế bởi Udoka Godwin-Malife.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho George Evans.

Thẻ vàng cho John McKiernan.
Phạt góc cho Cardiff City. George Evans là người phá bóng.
Cú sút bị chặn lại. Yousef Salech (Cardiff City) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi David Turnbull.
Jake Beesley (Burton Albion) giành được quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Burton Albion
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Perry Ng (38), Will Fish (2), Dylan Lawlor (48), Joel Bagan (3), David Turnbull (14), Ryan Wintle (6), Cian Ashford (45), Rubin Colwill (10), Chris Willock (16), Yousef Salech (22)
Burton Albion (5-3-2): Bradley Collins (24), Kyran Lofthouse (15), Jack Armer (3), Finn Delap (26), Alex Hartridge (16), Sebastian Revan (23), Charlie Webster (8), George Evans (12), JJ McKiernan (7), Jake Beesley (9), Fábio Tavares (11)


Thay người | |||
66’ | Ryan Wintle Omari Kellyman | 58’ | Fabio Tavares Udoka Godwin-Malife |
67’ | Perry Ng Ronan Kpakio | 74’ | John McKiernan Dylan Williams |
67’ | Cian Ashford Callum Robinson | 90’ | George Evans Toby Sibbick |
77’ | David Turnbull Joel Colwill | ||
89’ | William Fish Tanatswa Nyakuhwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Jordan Amissah | ||
Ronan Kpakio | Udoka Godwin-Malife | ||
Calum Chambers | Toby Sibbick | ||
Joel Colwill | Dylan Williams | ||
Omari Kellyman | Josh Taroni | ||
Tanatswa Nyakuhwa | Sulyman Krubally | ||
Callum Robinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
2 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | H H T T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 9 | 20 | T H B T B |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 | B T B H T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B B T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H B H T H |
9 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H T H T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | H B H B T |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T B T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | B T T B T |
16 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B B T T T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B B |
18 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -2 | 9 | T B B B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | H T B T H |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -2 | 8 | B T B T B |
21 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | T B B B H |
22 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H B T B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B B H B T |
24 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại