Thẻ vàng cho Rubin Colwill.
![]() Tommy Leigh (Kiến tạo: Tyreik Samuel Wright) 16 | |
![]() Leigh 16 | |
![]() Gabriel Osho 29 | |
![]() (Pen) Antoni Sarcevic 30 | |
![]() (Pen) Antoni Sarcevic 31 | |
![]() Josh Neufville 43 | |
![]() Ryan Wintle 45 | |
![]() Perry Ng (Thay: Ronan Kpakio) 46 | |
![]() Jenson Metcalfe (Thay: Tommy Leigh) 46 | |
![]() Josh Neufville (Kiến tạo: Will Swan) 49 | |
![]() Max Power 51 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Ryan Wintle) 57 | |
![]() Omari Kellyman (Thay: Chris Willock) 57 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Cian Ashford) 57 | |
![]() Nick Powell (Thay: Will Swan) 68 | |
![]() Tom McIntyre (Thay: Aden Baldwin) 72 | |
![]() Callum Robinson 77 | |
![]() Antoni Sarcevic 77 | |
![]() Joel Colwill (Thay: Gabriel Osho) 78 | |
![]() Bradley Halliday (Thay: Antoni Sarcevic) 90 | |
![]() Joel Colwill 90+4' | |
![]() Tyreik Samuel Wright 90+6' | |
![]() Rubin Colwill 90+8' |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Bradford City


Diễn biến Cardiff City vs Bradford City


Thẻ vàng cho Tyreik Samuel Wright.

Thẻ vàng cho Joel Colwill.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Bradley Halliday.
Gabriel Osho rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.

Thẻ vàng cho Antoni Sarcevic.

V À A A O O O - Callum Robinson đã ghi bàn!
Aden Baldwin rời sân và được thay thế bởi Tom McIntyre.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Nick Powell.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Omari Kellyman.
Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.

Thẻ vàng cho Max Power.
Will Swan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Neufville đã ghi bàn!
Tommy Leigh rời sân và anh được thay thế bởi Jenson Metcalfe.
Ronan Kpakio rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

Thẻ vàng cho Josh Neufville.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Bradford City
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Ronan Kpakio (44), Will Fish (2), Gabriel Osho (4), Joel Bagan (3), Ryan Wintle (6), David Turnbull (14), Cian Ashford (45), Rubin Colwill (10), Chris Willock (16), Yousef Salech (22)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Matthew Pennington (28), Aden Baldwin (15), Ibou Touray (3), Josh Neufville (7), Tommy Leigh (20), Max Power (6), Tyreik Wright (17), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Will Swan (24)


Thay người | |||
46’ | Ronan Kpakio Perry Ng | 46’ | Tommy Leigh Jenson Metcalfe |
57’ | Cian Ashford Isaak Davies | 68’ | Will Swan Nick Powell |
57’ | Chris Willock Omari Kellyman | 72’ | Aden Baldwin Tom McIntyre |
57’ | Ryan Wintle Callum Robinson | 90’ | Antoni Sarcevic Brad Halliday |
78’ | Gabriel Osho Joel Colwill |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Joe Hilton | ||
Calum Chambers | Tom McIntyre | ||
Perry Ng | Jenson Metcalfe | ||
Joel Colwill | Nick Powell | ||
Isaak Davies | Brad Halliday | ||
Omari Kellyman | Andy Cook | ||
Callum Robinson | Stephen Humphrys |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại