Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Joel Bagan (Kiến tạo: Cody Drameh)
49 - Aden Flint
61 - Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill)
72 - Mark Harris (Thay: Isaak Davies)
79 - Will Vaulks
82 - Perry Ng
85
- Marvin Ekpiteta (Kiến tạo: Charlie Kirk)
11 - Josh Bowler
66 - Shayne Lavery (Thay: Jerry Yates)
68 - CJ Hamilton (Thay: Charlie Kirk)
75
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Blackpool
Diễn biến Cardiff City vs Blackpool
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Perry Ng.
Thẻ vàng cho Will Vaulks.
Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.
Charlie Kirk sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Jerry Yates ra đi và anh ấy được thay thế bởi Shayne Lavery.
Thẻ vàng cho Josh Bowler.
Thẻ vàng cho Josh Bowler.
Thẻ vàng cho Aden Flint.
G O O O A A A L - Joel Bagan là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Marvin Ekpiteta là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Blackpool
Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Joel Bagan (3), Thomas Doyle (22), Ryan Wintle (15), Will Vaulks (6), Jordan Hugill (9), Isaak Davies (39)
Blackpool (4-4-2): Daniel Grimshaw (32), Dujon Sterling (35), Marvin Ekpiteta (21), Jordan Thorniley (34), Reece James (5), Josh Bowler (11), Kevin Stewart (6), Callum Connolly (2), Charlie Kirk (27), Gary Madine (14), Jerry Yates (9)
Thay người | |||
72’ | Jordan Hugill Uche Ikpeazu | 68’ | Jerry Yates Shayne Lavery |
79’ | Isaak Davies Mark Harris | 75’ | Charlie Kirk CJ Hamilton |
Cầu thủ dự bị | |||
Uche Ikpeazu | Oliver Casey | ||
Mark Harris | Jordan Gabriel | ||
Eli King | Stuart Moore | ||
Marlon Pack | Ethan Robson | ||
Alfie Doughty | CJ Hamilton | ||
Oliver Denham | Shayne Lavery | ||
Dillon Phillips | Owen Dale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại