Thứ Hai, 01/09/2025
Callum Robinson
15
Kion Etete (Kiến tạo: Callum Robinson)
36
Callum O'Dowda
41
Joe Ralls
42
Ian Poveda (Thay: Kenneth Dougall)
46
Gavin Whyte
47
Gary Madine
51
Charlie Patino
62
Jaden Philogene-Bidace (Thay: Gavin Whyte)
63
CJ Hamilton (Thay: Shayne Lavery)
65
Jake Beesley (Thay: Jerry Yates)
65
Gary Madine (Kiến tạo: Ian Poveda)
67
Rubin Colwill (Thay: Mark Harris)
71
Rhys Williams
88
Niels Nkounkou
89
Niels Nkounkou (Thay: Callum O'Dowda)
89

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Blackpool

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Blackpool
Blackpool
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Blackpool

Tất cả (27)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Callum O'Dowda rời sân, vào thay là Niels Nkounkou.

89'

Callum O'Dowda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88' Thẻ vàng cho Rhys Williams.

Thẻ vàng cho Rhys Williams.

87' Thẻ vàng cho Rhys Williams.

Thẻ vàng cho Rhys Williams.

71'

Mark Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

71'

Mark Harris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Ian Poveda đã kiến tạo thành bàn thắng.

67' G O O O A A A L - Gary Madine đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gary Madine đã trúng đích!

65'

Jerry Yates sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Beesley.

65'

Shayne Lavery ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

63'

Gavin Whyte rời sân nhường chỗ cho Jaden Philogene-Bidace.

62' Thẻ vàng cho Charlie Patino.

Thẻ vàng cho Charlie Patino.

51' Thẻ vàng cho Gary Madine.

Thẻ vàng cho Gary Madine.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

47' Thẻ vàng cho Gavin Whyte.

Thẻ vàng cho Gavin Whyte.

47' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Kenneth Dougall rời sân nhường chỗ cho Ian Poveda.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

42' Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Blackpool

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Mark Thomas Harris (29), Callum Robinson (47), Gavin Whyte (20), Kion Etete (9)

Blackpool (4-3-3): Daniel Grimshaw (32), Callum Connolly (2), Rhys Williams (15), James Husband (3), Luke Garbutt (29), Sonny Carey (16), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), Shayne Lavery (19), Gary Madine (14), Jerry Yates (9)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Ryan Allsop
2
Mahlon Romeo
38
Perry Ng
23
Cedric Kipre
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
29
Mark Thomas Harris
47
Callum Robinson
20
Gavin Whyte
9
Kion Etete
9
Jerry Yates
14
Gary Madine
19
Shayne Lavery
28
Charlie Patino
12
Kenny Dougall
16
Sonny Carey
29
Luke Garbutt
3
James Husband
15
Rhys Williams
2
Callum Connolly
32
Daniel Grimshaw
Blackpool
Blackpool
4-3-3
Thay người
63’
Gavin Whyte
Jaden Philogene-Bidace
46’
Kenneth Dougall
Ian Poveda
71’
Mark Harris
Rubin Colwill
65’
Shayne Lavery
CJ Hamilton
89’
Callum O'Dowda
Niels Nkounkou
65’
Jerry Yates
Jake Beesley
Cầu thủ dự bị
Jak Alnwick
Stuart Moore
Jack Simpson
Dominic Thompson
Rubin Colwill
Jack Moore
Niels Nkounkou
CJ Hamilton
Andy Rinomhota
Callum Wright
Sheyi Ojo
Jake Beesley
Jaden Philogene-Bidace
Ian Poveda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/10 - 2014
14/08 - 2021
19/02 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 3 Anh
08/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
23/07 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 3 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
Hạng 3 Anh

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough4400612
2West BromWest Brom4310310
3Stoke CityStoke City430159
4LeicesterLeicester430139
5Coventry CityCoventry City422088
6Bristol CityBristol City422058
7SwanseaSwansea421127
8PortsmouthPortsmouth421117
9Preston North EndPreston North End421117
10Birmingham CityBirmingham City421107
11Norwich CityNorwich City420216
12MillwallMillwall4202-36
13SouthamptonSouthampton412105
14WatfordWatford412105
15WrexhamWrexham411204
16Charlton AthleticCharlton Athletic4112-24
17Hull CityHull City4112-44
18QPRQPR4112-54
19Blackburn RoversBlackburn Rovers4103-13
20Ipswich TownIpswich Town4031-13
21Derby CountyDerby County4022-42
22Oxford UnitedOxford United4013-31
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4013-61
24Sheffield UnitedSheffield United4004-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow