Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Cape Verde vs Central African Republic hôm nay 13-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 13/11

Kết thúc

Cape Verde

Cape Verde

2 : 1

Central African Republic

Central African Republic

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 13/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Isaac Ngoma
11
Saint Cyr Ngam-Ngam
38
Julio Tavares
51
Nuno Borges
53
Thibault Ban
53
Prince Samolah
55
Stopira
75

Thống kê trận đấu Cape Verde vs Central African Republic

số liệu thống kê
Cape Verde
Cape Verde
Central African Republic
Central African Republic
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cape Verde vs Central African Republic

Thay người
46’
Dylan Tavares
Willy Semedo
47’
Jospin Gaopandia
Junior Gourrier
68’
Steve Furtado
Gilson Tavares
69’
Isaac Ngoma
Georgino M'Vondo Ze
68’
Nuno Borges
Patrick Andrade
83’
Melky-Jerede Ndokomandji
Sylvester Kokassa-Koleono
84’
Jamiro Monteiro
Marco Soares
Cầu thủ dự bị
Dylan Silva
Emmanuel Takolingba Takos
Willis Furtado
Marcellin Biandao
Gilson Tavares
Junior Gourrier
Joao Paulino
Raphael Yapende
Diney
Georgino M'Vondo Ze
Vagner
Donald Guesset-Bangagbi
Erikson Lima
Sylvester Kokassa-Koleono
Willy Semedo
Kenny Mbiafolo
Patrick Andrade
Brad Pirioua
Marco Soares
Severin Tatolna
Jeffry Fortes
Vozinha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

Thành tích gần đây Cape Verde

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
03/06 - 2025
29/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Central African Republic

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
08/10 - 2025
07/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow