Mohamed Konate của Burkina Faso có mặt trong mục tiêu nhưng không thành công.
![]() Dylan Tavares 36 | |
![]() Boureima Bande (Kiến tạo: Issa Kabore) 39 | |
![]() Ibrahim Blati Toure 83 | |
![]() Steven Fortes 90+2' |
Thống kê trận đấu Cape Verde vs Burkina Faso


Diễn biến Cape Verde vs Burkina Faso

Steven Fortes (Cape Verde) nhận thẻ vàng.
Đá phạt Burkina Faso.
Burkina Faso được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Liệu Cape Verde có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Burkina Faso?
Burkina Faso quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Amin Mohammed Omar ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Cape Verde trong phần sân của họ.
Dramane Nikiema đang thay thế Hassane Bande cho Burkina Faso tại sân vận động Olembe.
Amin Mohammed Omar ra hiệu cho Burkina Faso một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Burkina Faso tiến lên rất nhanh nhưng Amin Mohammed Omar đã thổi phạt việt vị.
Burkina Faso thực hiện quả ném biên trong khu vực Cape Verde.
Cape Verde được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Cape Verde được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Burkina Faso tại Sân vận động Olembe.
Ném biên dành cho Burkina Faso trong hiệp của họ.
Cape Verde được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Blati Toure (Burkina Faso) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Amin Mohammed Omar ra hiệu cho Cape Verde một quả phạt trực tiếp.
Burkina Faso phóng xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị kéo lên vì việt vị.
Amin Mohammed Omar ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Cape Verde trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Burkina Faso ở gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Cape Verde vs Burkina Faso
Cape Verde (3-4-3): Vozinha (1), Steven Fortes (17), Roberto Lopes (4), Stopira (2), Jeffry Fortes (22), Kenny Santos (18), Patrick Andrade (7), Dylan Tavares (16), Garry Rodrigues (11), Julio Tavares (19), Jamiro Monteiro (10)
Burkina Faso (4-3-3): Herve Koffi (16), Issa Kabore (9), Issoufou Dayo (14), Edmond Tapsoba (4), Steeve Yago (25), Ibrahim Blati Toure (22), Gustavo Sangare (20), Adama Guira (24), Cyrille Bayala (21), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Boureima Bande (19)


Thay người | |||
69’ | Dylan Tavares Willy Semedo | 69’ | Abdoul Fessal Tapsoba Zakaria Sanogo |
73’ | Patrick Andrade Ryan Mendes | 69’ | Gustavo Sangare Ismael Ouedraogo |
82’ | Jeffry Fortes Lisandro Semedo | 78’ | Cyrille Bayala Mohamed Konate |
90’ | Boureima Bande Dramane Nikiema |
Cầu thủ dự bị | |||
Vagner | Farid Ouedraogo | ||
Willy Semedo | Aboubacar Sawadogo | ||
Erikson Lima | Oula Abass Traore | ||
Delmiro | Patrick Arnaud Malo | ||
Diney | Eric Traore | ||
Ryan Mendes | Dramane Nikiema | ||
Carlos Ponck | Mohamed Konate | ||
Marco Soares | Somgogma Nikiema | ||
Marcio | Zakaria Sanogo | ||
Elber Evora | Ismael Ouedraogo | ||
Lisandro Semedo | Djibril Ouattara | ||
Jean Botue Kouame |
Nhận định Cape Verde vs Burkina Faso
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cape Verde
Thành tích gần đây Burkina Faso
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại