Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Cape Verde vs Angola hôm nay 17-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 17/11

Kết thúc

Cape Verde

Cape Verde

0 : 0

Angola

Angola

Hiệp một: 0-0
T6, 02:00 17/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nurio
14
Jamiro Monteiro (Thay: Leandro Andrade)
46
Patrick Andrade (Thay: Garry Rodrigues)
61
Helio Varela
61
Helio Varela (Thay: Cuca)
61
Milson (Thay: Zito Luvumbo)
66
Joao Correia (Thay: Willy Semedo)
72
Eddie Afonso (Thay: Loide Augusto)
79
Bruno Paz (Thay: Fredy)
79
Duk (Thay: Bebe)
80
Jonathan Buatu
83
Chico Banza (Thay: Mabululu)
88
Inacio Miguel (Thay: To Carneiro)
88
Inacio Miguel (Thay: To Carneiro)
90

Thống kê trận đấu Cape Verde vs Angola

số liệu thống kê
Cape Verde
Cape Verde
Angola
Angola
15 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cape Verde vs Angola

Thay người
46’
Leandro Andrade
Jamiro Monteiro
66’
Zito Luvumbo
Milson
61’
Garry Rodrigues
Patrick Andrade
79’
Fredy
Bruno Paz
61’
Cuca
Helio Varela
79’
Loide Augusto
Eddie Afonso
72’
Willy Semedo
Joao Correia
88’
To Carneiro
Inacio Miguel
80’
Bebe
Duk
88’
Mabululu
Chico Banza
Cầu thủ dự bị
Marcio
Signori Antonio
Joao Correia
Inacio Miguel
Kenny Rocha Santos
Mario Balburdia
Dylan Tavares
Chico Banza
David Tavares
Milson
Jamiro Monteiro
Domingos Andrade
Duk
Gilberto
Patrick Andrade
Anderson Lucoqui
Diney
Bruno Paz
Delmiro
Rui Manuel Muati Modesto
Dylan Silva
Eddie Afonso
Helio Varela
Kadu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Cape Verde

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
03/06 - 2025
29/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T T H H
2NigeriaNigeria10451717T H T H T
3BeninBenin10523117H B T T T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya9333712H B B T T
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria107211523T T T H T
2UgandaUganda10613619B T T T T
3MozambiqueMozambique10604-318T B B T B
4GuineaGuinea10433315H B T H T
5BotswanaBotswana10316-410B T B B B
6SomaliaSomalia10019-171H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow