Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Kiến tạo: Thamsanqa Innocent Mkhize) 17 | |
Taariq Fielies 20 | |
Thamsanqa Innocent Mkhize 43 | |
Thato Tsiliso Mokeke (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 46 | |
Mduduzi Mdantsane 61 | |
Pogiso Sanoka 62 | |
Augustine Chidi Kwem (Thay: Orebotse Mongae) 63 | |
Aphelele Teto (Thay: Sphiwe Mahlangu) 63 | |
Nathan Idumba Fasika (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 66 | |
Khanyisa Erick Mayo 67 | |
Lindokuhle Mbatha 74 | |
Mpho Terence Makola (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 81 | |
Mogamat May (Thay: Thabo Nodada) 81 | |
(Pen) Mduduzi Mdantsane 83 | |
Tashreeq Morris (Thay: Fidele Brice Ambina) 85 | |
Kamogelo Sebelebele (Thay: Bathusi Aubaas) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Cape Town City FC

TS Galaxy
23 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs TS Galaxy
| Thay người | |||
| 46’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Thato Tsiliso Mokeke | 63’ | Orebotse Mongae Augustine Chidi Kwem |
| 66’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Nathan Idumba Fasika | 63’ | Sphiwe Mahlangu Aphelele Teto |
| 81’ | Khanyisa Erick Mayo Mpho Terence Makola | 90’ | Bathusi Aubaas Kamogelo Sebelebele |
| 81’ | Thabo Nodada Mogamat May | ||
| 85’ | Fidele Brice Ambina Tashreeq Morris | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Idumba Fasika | Augustine Chidi Kwem | ||
Mpho Terence Makola | Andile Fakude | ||
Darren Keet | Vasilije Kolak | ||
Tashreeq Morris | Vuyo Mere | ||
Thato Tsiliso Mokeke | Sihle Nduli | ||
Patrick Norman Fisher | Sibusiso Radebe | ||
Taahir Goedeman | Kamogelo Sebelebele | ||
Mogamat May | Aphelele Teto | ||
Jaedin Rhodes | MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch