Lorenzo Gordinho 8 | |
Marks Munyai 14 | |
Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 45+5' | |
Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Taahir Goedeman) 46 | |
(Pen) Sphiwe Mahlangu 49 | |
Khanyisa Erick Mayo 59 | |
Higor Felipe Vidal (Thay: Puso Dithejane) 76 | |
Lumphumlo Sifumba (Thay: Thamsanqa Mkhize) 77 | |
Jo Pacencia (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 77 | |
H Sereets (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 77 | |
Lumphumlo Sifumba (Thay: Thabiso Kutumela) 77 | |
Jo Pacencia (Thay: Jaedin Rhodes) 78 | |
Luyolo Slatsha (Thay: Aprocious Petrus) 81 | |
Mlungisi Mbunjana (Thay: Mpho Mvelase) 86 | |
Samir Nurkovic (Thay: Kamogelo Sebelebele) 87 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Cape Town City FC

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs TS Galaxy
| Thay người | |||
| 46’ | Taahir Goedeman Katlego Relebogile Mokhuoane | 76’ | Puso Dithejane Higor Felipe Vidal |
| 77’ | Khanyisa Erick Mayo H Sereets | 86’ | Mpho Mvelase Mlungisi Mbunjana |
| 77’ | Thabiso Kutumela Lumphumlo Sifumba | 87’ | Kamogelo Sebelebele Samir Nurkovic |
| 78’ | Jaedin Rhodes Jo Pacencia | ||
| 81’ | Aprocious Petrus Luyolo Slatsha | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Norman Fisher | Mlungisi Mbunjana | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Samir Nurkovic | ||
Bongani Mpandle | Thabang Semache | ||
Jo Pacencia | Thabang Rakwena | ||
H Sereets | Higor Felipe Vidal | ||
Luyolo Slatsha | Vuyo Mere | ||
Ahshene Jody Lee | Vasilije Kolak | ||
Ramazani Tshimanga | Solomon Letsoenyo | ||
Lumphumlo Sifumba | Lebone Seema | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch