Devon Titus 33 | |
Thakgalo Leshabela (Thay: Luyolo Slatsha) 46 | |
Thabo Nodada (Thay: H Sereets) 66 | |
April April (Thay: Thabiso Kutumela) 66 | |
Keanu Cupido 67 | |
Nhlanhla Mgaga (Thay: Antonio Van Wyk) 68 | |
Patrick Norman Fisher (Thay: Mark Van Heerden) 74 | |
Lumphumlo Sifumba (Thay: Taahir Goedeman) 79 | |
Kyle Jurgens (Thay: Darrel Matsheke) 85 | |
Qobolwakhe Sibande (Thay: Iqraam Rayners) 85 | |
Mervin Boji (Thay: Devon Titus) 85 | |
Thamsanqa Mkhize 86 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Stellenbosch FC
8 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Stellenbosch FC
| Thay người | |||
| 46’ | Luyolo Slatsha Thakgalo Leshabela | 68’ | Antonio Van Wyk Nhlanhla Mgaga |
| 66’ | Thabiso Kutumela April April | 85’ | Devon Titus Mervin Boji |
| 66’ | H Sereets Thabo Nodada | 85’ | Darrel Matsheke Kyle Jurgens |
| 74’ | Mark Van Heerden Patrick Norman Fisher | 85’ | Iqraam Rayners Qobolwakhe Sibande |
| 79’ | Taahir Goedeman Lumphumlo Sifumba | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
April April | Mervin Boji | ||
Luke Daniels | Colley | ||
Patrick Norman Fisher | Andre De Jong | ||
Lorenzo Gordinho | Liam De Kock | ||
Thakgalo Leshabela | Kyle Jurgens | ||
Bongani Mpandle | Lee Raoul Langeveldt | ||
Thabo Nodada | Nhlanhla Mgaga | ||
Jo Pacencia | Thulani Mini | ||
Lumphumlo Sifumba | Qobolwakhe Sibande | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch