Nathan Idumba Fasika 10 | |
Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 42 | |
William Likuta (Thay: Jayden Adams) 46 | |
Sihle Nduli 49 | |
Jordan Bender (Thay: Craig Martin) 57 | |
Taahir Goedeman (Thay: Mduduzi Mdantsane) 57 | |
Judas Moseamedi (Thay: Antonio Van Wyk) 60 | |
Oswin Andries (Thay: Lasse Sobiech) 61 | |
Judas Moseamedi 71 | |
Junior Leandro Mendieta 73 | |
Devon Titus (Thay: Nhlanhla Mgaga) 73 | |
Keanu Cupido (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 76 | |
Keanu Cupido 77 | |
Wayde Lekay (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 84 | |
Patrick Norman Fisher (Thay: Mark Van Heerden) 84 | |
Lance Weaver (Thay: Junior Leandro Mendieta) 89 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Stellenbosch FC
10 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 18
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Stellenbosch FC
| Thay người | |||
| 57’ | Mduduzi Mdantsane Taahir Goedeman | 46’ | Jayden Adams William Likuta |
| 57’ | Craig Martin Jordan Bender | 60’ | Antonio Van Wyk Judas Moseamedi |
| 76’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Keanu Cupido | 61’ | Lasse Sobiech Oswin Andries |
| 84’ | Mark Van Heerden Patrick Norman Fisher | 73’ | Nhlanhla Mgaga Devon Titus |
| 84’ | Khanyisa Erick Mayo Wayde Lekay | 89’ | Junior Leandro Mendieta Lance Weaver |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Lee Raoul Langeveldt | ||
Luke Daniels | Solomon Letsoenyo | ||
Taahir Goedeman | William Likuta | ||
Keanu Cupido | Sinethemba Mngomezulu | ||
Jordan Bender | Lance Weaver | ||
Patrick Norman Fisher | Molahlehi Khunyedi | ||
Kajally Drammeh | Devon Titus | ||
Wayde Lekay | Oswin Andries | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Judas Moseamedi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch