![]() Lorenzo Gordinho 2 | |
![]() Aprocious Petrus 5 | |
![]() Jaedin Rhodes 18 | |
![]() Sibusiso Mthethwa 21 | |
![]() Lorenzo Gordinho 45 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Sibusiso Mthethwa) 46 | |
![]() Jaedin Rhodes 54 | |
![]() Darren Keet 61 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Jaedin Rhodes) 65 | |
![]() Justice Figuareido (Thay: Khusa Myaba) 66 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Somila Ntsundwana) 66 | |
![]() Ahshene Jody Lee (Thay: H Sereets) 73 | |
![]() Thabiso Kutumela 86 | |
![]() Luke Daniels (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 86 | |
![]() Luyolo Slatsha (Thay: Taahir Goedeman) 86 | |
![]() Justice Figuareido 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Richards Bay
Thay người | |||
65’ | Jaedin Rhodes Thabiso Kutumela | 46’ | Sibusiso Mthethwa Thulani Gumede |
73’ | H Sereets Ahshene Jody Lee | 66’ | Khusa Myaba Justice Figuareido |
86’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Luke Daniels | 66’ | Somila Ntsundwana Yanela Mbuthuma |
86’ | Taahir Goedeman Luyolo Slatsha |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Malcolm Jacobs | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Tshepo Wilson Mabua | ||
Lumphumlo Sifumba | Ntsako Neverdie Makhubela | ||
Ahshene Jody Lee | Justice Figuareido | ||
Patrick Norman Fisher | Repo Malepe | ||
Luke Daniels | Thulani Gumede | ||
Luyolo Slatsha | Yanela Mbuthuma | ||
Thabiso Kutumela | Boikanyo Ramathlakwane Komane | ||
Dondolo | Thato Mohlamme |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại