![]() Taariq Fielies 24 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Taahir Goedeman) 46 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 46 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 50 | |
![]() Somila Ntsundwana 50 | |
![]() Lorenzo Gordinho 58 | |
![]() Lorenzo Gordinho 62 | |
![]() Thamsanqa Innocent Mkhize (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 66 | |
![]() Abel Ntuthuko Mabaso (Thay: Langelihle Mhlongo) 73 | |
![]() Romario Dlamini (Thay: Katlego Jackson Maphathe) 73 | |
![]() Mpho Mathebula 78 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 81 | |
![]() Bertrand Mani (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 82 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 84 | |
![]() Thato Tsiliso Mokeke (Thay: Fidele Brice Ambina) 86 | |
![]() Harold Majadibodu (Thay: Mpho Mathebula) 88 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Richards Bay
24 Phạm lỗi 17
8 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Richards Bay
Thay người | |||
46’ | Taahir Goedeman Thabo Nodada | 73’ | Langelihle Mhlongo Abel Ntuthuko Mabaso |
46’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Mduduzi Mdantsane | 73’ | Katlego Jackson Maphathe Romario Dlamini |
66’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Thamsanqa Innocent Mkhize | 84’ | Amigo Luvuyo Memela Yanela Mbuthuma |
82’ | Khanyisa Erick Mayo Bertrand Mani | 88’ | Mpho Mathebula Harold Majadibodu |
86’ | Fidele Brice Ambina Thato Tsiliso Mokeke |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Neil Boshoff | ||
Thato Tsiliso Mokeke | Abel Ntuthuko Mabaso | ||
Bertrand Mani | Khetha Shabalala | ||
Thabo Nodada | Romario Dlamini | ||
Thamsanqa Innocent Mkhize | Moses Mthembu | ||
Lumphumlo Sifumba | Yanela Mbuthuma | ||
Mduduzi Mdantsane | Harold Majadibodu | ||
Luke Daniels | Ndiviwe Mdabuka | ||
Juan Camilo Zapata Londono |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B T H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại