![]() Deon Daniel Hotto Kavendji (Kiến tạo: Miguel Raoul Timm) 20 | |
![]() Camilo Zapata (Kiến tạo: Lyle Lakay) 31 | |
![]() Bertrand Mani 48 | |
![]() Evidence Makgopa (Thay: Kermit Romeo Erasmus) 58 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Thay: Camilo Zapata) 63 | |
![]() Mark Van Heerden (Thay: Lyle Lakay) 63 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Mduduzi Mdantsane) 63 | |
![]() Thato Tsiliso Mokeke 72 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Kiến tạo: Mark Van Heerden) 74 | |
![]() Craig Martin (Thay: Bandile Shandu) 75 | |
![]() Mpho Terence Makola (Thay: Thabo Nodada) 77 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Kabelo Dlamini) 77 | |
![]() Paseka Matsobane Mako (Thay: Deon Daniel Hotto Kavendji) 78 | |
![]() Ndabayithethwa Ndlondlo (Thay: Thabang Monare) 83 | |
![]() Luke Daniels (Thay: Bertrand Mani) 84 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Orlando Pirates
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 24
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Orlando Pirates
Thay người | |||
63’ | Lyle Lakay Mark Van Heerden | 58’ | Kermit Romeo Erasmus Evidence Makgopa |
63’ | Camilo Zapata Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | 75’ | Bandile Shandu Craig Martin |
63’ | Mduduzi Mdantsane Taahir Goedeman | 77’ | Kabelo Dlamini Maliele Vincent Pule |
77’ | Thabo Nodada Mpho Terence Makola | 78’ | Deon Daniel Hotto Kavendji Paseka Matsobane Mako |
84’ | Bertrand Mani Luke Daniels | 83’ | Thabang Monare Ndabayithethwa Ndlondlo |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Kopano Thuntsane | ||
Wayde Lekay | Paseka Matsobane Mako | ||
Jaedin Rhodes | Ben Motshwari | ||
Kajally Drammeh | Ndabayithethwa Ndlondlo | ||
Mark Van Heerden | Maliele Vincent Pule | ||
Mpho Terence Makola | Fortune Makaringe | ||
Luke Daniels | Evidence Makgopa | ||
Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | Zakhele Lepasa | ||
Taahir Goedeman | Craig Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại