![]() Ntsikelelo Nyauza (Thay: Sipho Sibiya) 22 | |
![]() Sipho Sibiya (Thay: Ntsikelelo Nyauza) 22 | |
![]() Roland Sanou 45+1' | |
![]() Thabang Maponya 46 | |
![]() Lwanda Mbanjwa (Thay: Augustine Mahlonoko) 46 | |
![]() Jaedin Rhodes (Thay: Ahshene Jody Lee) 54 | |
![]() Gregory Damons (Thay: Thabang Maponya) 70 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 73 | |
![]() Mark Van Heerden 79 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Taahir Goedeman) 79 | |
![]() Jo Pacencia (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 79 | |
![]() H Sereets (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 79 | |
![]() Thabiso Kutumela 84 | |
![]() Patrick Norman Fisher (Thay: Mark Van Heerden) 85 | |
![]() Jo Pacencia 88 | |
![]() Tshanini Falakhe (Thay: Jacob Everson) 89 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Moroka Swallows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Moroka Swallows
Thay người | |||
54’ | Ahshene Jody Lee Jaedin Rhodes | 22’ | Ntsikelelo Nyauza Sipho Sibiya |
79’ | Taahir Goedeman Katlego Relebogile Mokhuoane | 46’ | Augustine Mahlonoko Lwanda Mbanjwa |
79’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza H Sereets | 70’ | Thabang Maponya Gregory Damons |
85’ | Mark Van Heerden Patrick Norman Fisher | 89’ | Jacob Everson Tshanini Falakhe |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Thakasani Mbanjwa | ||
Jaedin Rhodes | Tlakusani Mthethwa | ||
Luke Daniels | Tshanini Falakhe | ||
Luyolo Slatsha | Sipho Sibiya | ||
Ramazani Tshimanga | Gregory Damons | ||
Patrick Norman Fisher | Lwanda Mbanjwa | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Givemore Khupe | ||
H Sereets | Mkhuseli Rampa | ||
Lumphumlo Sifumba | Owethu Khumalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại