![]() Khanyisa Erick Mayo 23 | |
![]() Lesiba William Nku 31 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 52 | |
![]() Celimpilo Ngema 59 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro 60 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Thay: Jaedin Rhodes) 63 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Mduduzi Mdantsane) 63 | |
![]() Diala Edgar Manaka (Thay: Ranga Piniel Chivaviro) 68 | |
![]() Katlego Otladisa (Thay: Mahlatse Makudubela) 68 | |
![]() Sibeko (Thay: Lesiba William Nku) 68 | |
![]() Camilo Zapata (Thay: Bertrand Mani) 71 | |
![]() Tshepo Gumede 79 | |
![]() Lorenzo Gordinho (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 81 | |
![]() Thato Khiba (Thay: Letsie Kgoapeng) 83 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Marumo Gallants
21 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Marumo Gallants
Thay người | |||
63’ | Jaedin Rhodes Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | 68’ | Lesiba William Nku Sibeko |
63’ | Mduduzi Mdantsane Taahir Goedeman | 68’ | Ranga Piniel Chivaviro Diala Edgar Manaka |
71’ | Bertrand Mani Juan Camilo Zapata Londono | 68’ | Mahlatse Makudubela Katlego Otladisa |
81’ | Thamsanqa Innocent Mkhize Lorenzo Gordinho | 83’ | Letsie Kgoapeng Thato Khiba |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Abram Ramotlop Ngcobo | ||
Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | Ayanda Nkili | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Sibeko | ||
Kajally Drammeh | Cheick Soumahoro | ||
Lorenzo Gordinho | Diala Edgar Manaka | ||
Patrick Norman Fisher | Thato Khiba | ||
Juan Camilo Zapata Londono | Tebogo Thangwane | ||
Taahir Goedeman | Katlego Otladisa | ||
Mark Van Heerden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại