![]() Sibongiseni Mthethwa 59 | |
![]() Ahshene Jody Lee (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 60 | |
![]() Luyolo Slatsha (Thay: Thabo Nodada) 65 | |
![]() Dillon Solomons (Thay: Wandile Duba) 73 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Mduduzi Shabalala) 78 | |
![]() H Sereets (Thay: Jaedin Rhodes) 78 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 82 | |
![]() Thakgalo Leshabela (Thay: Taahir Goedeman) 83 | |
![]() Aprocious Petrus 85 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Pule Mmodi) 88 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Ashley Du Preez) 88 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Kaizer Chiefs
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 21
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
60’ | Khanyisa Erick Mayo Ahshene Jody Lee | 73’ | Wandile Duba Dillon Solomons |
65’ | Thabo Nodada Luyolo Slatsha | 78’ | Mduduzi Shabalala Mduduzi Mdantsane |
78’ | Jaedin Rhodes H Sereets | 88’ | Ashley Du Preez Christian Saile Basomboli |
82’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Thabiso Kutumela | 88’ | Pule Mmodi Ranga Chivaviro |
83’ | Taahir Goedeman Thakgalo Leshabela |
Cầu thủ dự bị | |||
Lumphumlo Sifumba | Happy Mashiane | ||
Bongani Mpandle | A McCarthy | ||
Thakgalo Leshabela | Dillon Solomons | ||
Luyolo Slatsha | Christian Saile Basomboli | ||
Thabiso Kutumela | Brandon Petersen | ||
H Sereets | Ranga Chivaviro | ||
Patrick Norman Fisher | Njabulo Ngcobo | ||
Mark Van Heerden | Samkelo Zwane | ||
Ahshene Jody Lee | Mduduzi Mdantsane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại