Thabiso Kutumela 38 | |
Menzi Ndwandwe (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 45 | |
Jaedin Rhodes 58 | |
Ronaldo Maarman 58 | |
Tshegofatso Nyama (Thay: Jo Pacencia) 64 | |
Lumphumlo Sifumba (Thay: Taahir Goedeman) 64 | |
Sirgio Kammies (Thay: Ronaldo Maarman) 66 | |
Craig Martin 67 | |
Thabo Nodada (Thay: Luyolo Slatsha) 77 | |
Goodman Mosele 79 | |
Kayden Francis (Thay: Craig Martin) 84 | |
Lumphumlo Sifumba 85 | |
Luke Daniels (Thay: Thabiso Kutumela) 86 | |
April April (Thay: Jaedin Rhodes) 86 | |
Khanyisa Erick Mayo 89 | |
Sirgio Kammies 90+6' |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Chippa United
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Chippa United
20 Phạm lỗi 20
19 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Chippa United
| Thay người | |||
| 64’ | Taahir Goedeman Lumphumlo Sifumba | 45’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Menzi Ndwandwe |
| 64’ | Jo Pacencia Tshegofatso Nyama | 66’ | Ronaldo Maarman Sirgio Kammies |
| 77’ | Luyolo Slatsha Thabo Nodada | 84’ | Craig Martin Kayden Francis |
| 86’ | Thabiso Kutumela Luke Daniels | ||
| 86’ | Jaedin Rhodes April April | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lumphumlo Sifumba | Thabo Makhele | ||
Tshegofatso Nyama | Brooklyn Poggenpoel | ||
Ramazani Tshimanga | Andile Mbenyane | ||
Patrick Norman Fisher | Siphelele Luthuli | ||
Thabo Nodada | Masizakhe Myataza | ||
Bongani Mpandle | Menzi Ndwandwe | ||
Luke Daniels | Senzo Nkwanyana | ||
April April | Sirgio Kammies | ||
Kayden Francis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch