Thato Tsiliso Mokeke 28 | |
Ronaldo Maarman 31 | |
Sirgio Kammies (Thay: Ronaldo Maarman) 46 | |
Thamsanqa Innocent Mkhize 54 | |
Siphelele Luthuli 56 | |
Khanyisa Erick Mayo (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 59 | |
Mpho Terence Makola (Thay: Mduduzi Mdantsane) 67 | |
Nathan Idumba Fasika (Thay: Thato Tsiliso Mokeke) 67 | |
Jaedin Rhodes (Thay: Kajally Drammeh) 67 | |
Wazza Elmo Kambindu (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 69 | |
Brooklyn Poggenpoel (Thay: Siphelele Luthuli) 69 | |
Khanyisa Erick Mayo 72 | |
Keanu Cupido (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 78 | |
Matome Trevor Mathiane 83 | |
Thamsanqa Innocent Mkhize 84 | |
Khanyisile Patrick Mayo (Thay: Azola Matrose) 86 | |
Khanyisile Patrick Mayo (Thay: Azola Matrose) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Chippa United
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Chippa United
| Thay người | |||
| 59’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Khanyisa Erick Mayo | 46’ | Ronaldo Maarman Sirgio Kammies |
| 67’ | Thato Tsiliso Mokeke Nathan Idumba Fasika | 69’ | Siphelele Luthuli Brooklyn Poggenpoel |
| 67’ | Mduduzi Mdantsane Mpho Terence Makola | 69’ | Etiosa Godspower Ighodaro Wazza Elmo Kambindu |
| 67’ | Kajally Drammeh Jaedin Rhodes | 86’ | Azola Matrose Khanyisile Patrick Mayo |
| 78’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Keanu Cupido | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | C Prince | ||
Nathan Idumba Fasika | Justice Chabalala | ||
Keanu Cupido | Sirgio Kammies | ||
Mpho Terence Makola | Janovane September | ||
Mark Van Heerden | Azola Ntsabo | ||
Khanyisa Erick Mayo | Brooklyn Poggenpoel | ||
Jaedin Rhodes | Meshack Maphangule | ||
Taahir Goedeman | Khanyisile Patrick Mayo | ||
Wayde Lekay | Wazza Elmo Kambindu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch