(Pen) Sekela Christopher Sithole 3 | |
Evidence Makgopa (Thay: Richard Mbulu) 23 | |
Tshepo Mokhabi 24 | |
Mduduzi Mdantsane 32 | |
Dan Ndhlovu (Kiến tạo: Evidence Makgopa) 35 | |
Tshepo Mokhabi 45+1' | |
Khanyisa Erick Mayo (Kiến tạo: Thamsanqa Innocent Mkhize) 50 | |
(Pen) Mduduzi Mdantsane 55 | |
Bennet Bobete (Thay: Sekela Christopher Sithole) 56 | |
Mduduzi Mdantsane 59 | |
Tashreeq Morris (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 60 | |
Mduduzi Mdantsane 62 | |
Andy Mehlape 63 | |
Ananias Junior Gebhardt (Thay: Sbonelo Vusumuzi Ngubane) 66 | |
Themba Chauke (Thay: Dan Ndhlovu) 66 | |
Mash Mphahlele (Thay: Sipho Maluleke) 66 | |
Mpho Terence Makola (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 74 | |
Mpho Terence Makola 80 | |
Craig Martin (Kiến tạo: Terrence Mashego) 88 | |
Jaedin Rhodes (Thay: Thabo Nodada) 90 | |
Oscarine Masuluke 90+1' | |
(Pen) Tashreeq Morris 90+2' |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Baroka FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Baroka FC
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Baroka FC
| Thay người | |||
| 60’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Tashreeq Morris | 23’ | Richard Mbulu Evidence Makgopa |
| 74’ | Khanyisa Erick Mayo Mpho Terence Makola | 56’ | Sekela Christopher Sithole Bennet Bobete |
| 90’ | Thabo Nodada Jaedin Rhodes | 66’ | Sipho Maluleke Mash Mphahlele |
| 66’ | Sbonelo Vusumuzi Ngubane Ananias Junior Gebhardt | ||
| 66’ | Dan Ndhlovu Themba Chauke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Miguel Barreto Henriques Marques | Mash Mphahlele | ||
Keanu Gregory Cupido | Bennet Bobete | ||
Patrick Norman Fisher | Evidence Makgopa | ||
Jaedin Rhodes | Athenkosi Dlala | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Ananias Junior Gebhardt | ||
Taahir Goedeman | Elvis Chipezeze | ||
Mogamat May | Themba Chauke | ||
Tashreeq Morris | |||
Mpho Terence Makola | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Baroka FC
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | H T B T H | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T H B B | |
| 3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T T T H | |
| 4 | 10 | 5 | 4 | 1 | 4 | 19 | B H H H T | |
| 5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | T B H T T | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | H T B B T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | B T T B T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | T B T B H | |
| 9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B H T B B | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H H B T B | |
| 11 | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | H T B T T | |
| 12 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T T B B H | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B T H T | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H T B | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | T B B T B | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch